Bạn đang tìm kiếm một giải pháp giám sát an ninh toàn diện, mạnh mẽ và linh hoạt? Camera IP Speed Dome HONEYWELL HC35WZ5R30 chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với độ phân giải 5.0 Megapixel sắc nét, khả năng zoom quang học 30x, tầm nhìn hồng ngoại xa tới 150 mét, cùng các tính năng thông minh vượt trội, camera này sẽ mang đến sự an tâm tuyệt đối cho mọi không gian, từ nhà ở, văn phòng đến nhà xưởng, kho bãi.
Tính năng nổi bật
Hình ảnh sắc nét vượt trội
Độ phân giải 5.0 Megapixel cho hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi đối tượng.
Zoom quang học 30x
Khả năng zoom quang học mạnh mẽ cho phép bạn quan sát chi tiết các khu vực ở xa mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Tầm nhìn hồng ngoại xa
Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm với tầm nhìn hồng ngoại lên đến 150 mét.
Chống ngược sáng WDR 120dB
Đảm bảo hình ảnh rõ nét trong môi trường ánh sáng phức tạp, ngược sáng.
Phân tích video thông minh
Tích hợp các chức năng phân tích video như đếm người, phát hiện xâm nhập, phát hiện chuyển động, giúp bạn quản lý và bảo vệ khu vực giám sát hiệu quả hơn.
Chuẩn nén H.265 HEVC
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Chuẩn chống bụi và nước IP66/IP67
Hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
Video Standard | NTSC/PAL |
---|
Scanning System | Progressive |
---|
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
---|
Sensor size (H x V) | 5.184 mm x 3.888 mm |
---|
Number Of Pixels (H x V) | 2592 x 1944 |
---|
Minimum Illumination (Color/BW) | Color: 0.005 lux @F1.6 BW: 0. lux @F1.6 (IR on) |
---|
S/N Ratio | 50 dB |
---|
Electronic Shutter Speed | 1/1 to 1/30,000 sec |
---|
IR Distance | up to 150 m |
---|
IR Light Control | Smart IR (Auto/Manual)/OFF |
---|
IR Light Number | 10 |
---|
Day/Night | Auto (ICR) / Color / BW |
---|
Backlight Compensation | WDR, BLC, HLC |
---|
White Balance | Auto/Tungsten/Daylight/Manual |
---|
Gain Control | 0~100% |
---|
Wide Dynamic Range | 120 dB |
---|
Noise Reduction | 2D/3D DNR |
---|
Lens | 30x Optical Zoom , 16x Digital Zoom Auto Focus , 5.3-159mm ,P iris, F1.6-F4.3 |
---|
Electronic Image Stabilization | Supported |
---|
Angle Of View | H: 56.62° - 2.48°, V: 42.76° - 1.91° |
---|
Privacy Masking | Off / On (up to 5 Areas) |
---|
Defog | Support |
---|
Local Storage | Micro SD (up to 256 GB) |
---|
Alarm Inputs / Outputs | 2 In / 2 Out |
---|
Đặc tính kỹ thuật PTZ
Pan Speed | 0.1° ~ 180°/s |
---|
Pan Range | 0°-360° |
---|
Tilt Speed | 0.1° ~ 90°/s |
---|
Tilt Range | -10° ~ +90° |
---|
Preset Locations | 256 preset locations |
---|
Preset Accuracy | 0.2° |
---|
Auto Pan Scan | Supported |
---|
Patrol | 12 |
---|
Recording Patrol | 6 |
---|
Auto Resume After Power Failure | Resume to Home position |
---|
Đặc tính kỹ thuật VIDEO
Video Compression | H.265 HEVC/H.264/MJPEG, Smart Codec |
---|
Resolution | 1st: 2592 x 1944/2592 x 1520/1920 x 1080/ 1280 x 720 2nd: 704 x 576(PAL)/704 x 480(NTSC)/640 x 480/ 352 x 288(PAL)/352 x 240(NTSC) 3rd: 640 x 480/352 x 288(PAL)/352 x 240(NTSC)/ 320 x 240 |
---|
Number Of Video Streams | 3 (2 for encryption) |
---|
Frame Rate Main Stream | MAX 30fps |
---|
Frame Rate Second Stream | MAX 30fps |
---|
Frame Rate Third Stream | MAX 30fps |
---|
Bit Rate | 100K~12Mbps |
---|
Đặc tính kỹ thuật AUDIO
Audio Compression | G.711A/G.711U |
---|
Audio Stream | 2-Way, Full duplex |
---|
Audio Interface | Line In/Out |
---|
Đặc tính kỹ thuật NETWORK
Ethernet | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
---|
Supported Web Browsers | Chrome/Edge |
---|
Supported OS | Microsoft Windows 10 |
---|
Protocols | IPv4, IPv6, TCP / IP, HTTP, HTTPS, RTSP / RTP / RTCP, IGMP / Multicast, SMTP, DHCP, NTP, DNS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
---|
Interoperability | ONVIF Profile G/S/T |
---|
Maximum Users Access | 10 Users |
---|
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128 / 256, SSH / Telnet closed, PCI-DSS compliance |
---|
Languages Supported | Arabic, Czech, Dutch, English, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese (Brazil), Russian, Spanish, Turkish |
---|
Đặc tính kỹ thuật EVENTS
Built-in Video Analytics | People Counter, Multi Loitering, Intrusion, Tampering, Smart Motion Detection (SMD), Motion Detection |
---|
Event type | Video motion detection, Alarm input, Recording notification, Tampering |
---|
Event linkage | Event notification using digital output, Email and MicroSD card |
---|
Region Of Interest | Off/On (8 Zone, Rectangle) |
---|
Đặc tính kỹ thuật ELECTRICAL
Power Supply | AC24V, 3A, 50-60 Hz; PoE+ (IEEE 802.3at) (Class 4) |
---|
Power Consumption (Max) | MAX 24 W |
---|
Đặc tính kỹ thuật MECHANICAL
Dimensions | Ø173.2 mm x 292.6 mm |
---|
Product Weight | 3.5 kg |
---|
Body Material | Die-cast aluminium housing |
---|
Color | Camera Body: RAL 9003 (Signal White) Front/Lens Facings: Pantone Black |
---|
Đặc tính kỹ thuật ENVIRONMENTAL
Operating Temperature | Starting Temperature: -40 °C ~ 60 °C (-40 °F ~ 140 °F) Working Temperature: -40 °C ~ 70 °C (-40 °F ~ 158 °F) (IR OFF) |
---|
Relative Humidity | Less than 90 %, non-condensing |
---|
Ingress Protection | IP66/IP67 |
---|
PTZ casing | IK10 |
---|
Heater/Fan | Supported |
---|
Đặc tính kỹ thuật REGULATORY
Emissions | FCC PART 15, CE (EN 55032), Complies with RCM and UKCA |
---|
Immunity | CE(EN 50130-4), Complies with RCM and UKCA |
---|
Safety | UL LISTED TO UL/CSA 62368-1, CE(EN 62368-1), CE(EN 60950-22), Complies with RCM and UKCA |
---|
RoHS | CE(EN 63000),UAE(Cabinet Decree No.10 of 2017) |
---|