Đầu ghi hình iDS-7216HQHI-M1/E tương thích với camera HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống giám sát hiện có mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Bạn có thể thêm tối đa 8 kênh camera IP khi chưa tắt các kênh analog, hoặc lên đến 24 kênh IP khi tắt hoàn toàn các kênh analog, mở rộng khả năng giám sát cho các khu vực quan trọng.
Tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc lắp đặt bằng cách truyền âm thanh trực tiếp qua cáp đồng trục, loại bỏ sự cần thiết của dây cáp âm thanh riêng biệt.
Dễ dàng giao tiếp với người ở khu vực giám sát thông qua loa và micro rời cắm vào đầu ghi, thích hợp cho việc trao đổi thông tin hoặc xử lý tình huống khẩn cấp.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ với chuẩn nén H.265 Pro+, giúp giảm thiểu kích thước file video mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét.
Công nghệ AI thông minh giúp phân biệt giữa chuyển động của người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả do các yếu tố như lá cây hoặc ánh sáng gây ra.
Tăng cường bảo mật với khả năng phát hiện các hành vi xâm nhập trái phép vào các khu vực được bảo vệ, giúp bạn phản ứng kịp thời với các tình huống nguy hiểm.
Model | iDS-7216HQHI-M1/E |
---|---|
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Perimeter Protection | |
Human/Vehicle Analysis | Up to 4-ch |
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | When 1080p Lite mode is not enabled: 4 MP Lite/3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF; When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP Lite/1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode is not enabled: 4 MP lite/1080p@15 fps; 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP lite@15 fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12 fps; CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | 32 Kbps to 10 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP Video Input | 2-ch (up to 18-ch) Enhanced IP mode on: 8-ch (up to 24-ch), each up to 4 Mbps Up to 6 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 16-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI Input | 3K@20 fps, 4 MP@30 fps, 4 MP@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
AHD Input | 4 MP@25 fps, 4 MP@30 fps, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30fps |
HDCVI Input | 4 MP@25 fps, 4 MP@30 fps, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30fps |
CVBS input | PAL/NTSC |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA simultaneous output |
Audio Input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) 16-ch via coaxial cable |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous Playback | 16-ch |
Network | |
Total Bandwidth | 128 Mbps |
Incoming bandwidth (Enhanced IP mode) | 96 Mbps |
Remote Connection | 128 |
Network Protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network Interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
USB Interface | Real panel: 2 × USB 2.0 |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.9 A |
Consumption | ≤ 13 W |
Working Temperature | -10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 265 × 225 × 48 mm |
Weight | ≤ 1.7 kg |