Hỗ trợ đồng thời nhiều chuẩn camera phổ biến như HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc kết hợp các hệ thống camera hiện có.
Hỗ trợ độ phân giải lên đến 5MP Lite, đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Tích hợp ổ cứng eSSD 1TB, mang lại tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng và độ bền vượt trội so với ổ cứng HDD truyền thống. Không còn lo lắng về việc mất dữ liệu do hỏng hóc ổ cứng.
Công nghệ phân tích dựa trên deep learning giúp phân biệt giữa người, xe và các vật thể khác, giảm thiểu tối đa báo động giả do lá cây, ánh sáng hoặc động vật gây ra. Tiết kiệm thời gian và tăng cường hiệu quả giám sát.
Giao diện trực quan, dễ dàng cấu hình và quản lý. Hỗ trợ kết nối mạng để xem trực tiếp và xem lại từ xa qua điện thoại hoặc máy tính.
Với kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở mọi vị trí mà không chiếm nhiều không gian.
Motion Detection 2.0 | Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
---|---|
Perimeter Protection | Human/Vehicle Analysis | Up to 8-ch |
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro/H.265 |
Encoding Resolution | When 1080p Lite mode is not enabled: 5 MP Lite/3K/4MP Lite/1080p/1080p Lite/720p/WD1/4CIF; When 1080p Lite mode is enabled: 5 MP/3K Lite/4MP Lite/1080p Lite/720p/WD1/4CIF; |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 5 MP stream access: 5 MP Lite@12 fps; 4 MP Lite/1080p@15 fps; 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@20 fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15 fps; WD1/4CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 5 MP/3K Lite@12 fps; 4 MP Lite/@15 fps; 1080p Lite/720p/WD1/4CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | According to the actual scene, scene-adaptive bitrate control technology would automatically allocates appropriate bitrate to ensure the stability of recording period. |
Stream Type | Video, Video & Audio Note: In order to protect privacy, the device will only record video (without audio) by default. If you want to record audio, you shall manually enable audio recording. For operation details, refer to the user manual. |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP Video Input | 2-ch Up to 6 MP resolution Support H.265+/H.265 IP cameras |
Analog Video Input | 8-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI Input | 3K@20 fps, 5 MP@20 fps, 4 MP@30 fps, 4 MP@25 fps,1080p@30 fps, 1080p@25 fps,720p@30 fps, 720p@25 fps, 720p50, 720p60 |
AHD Input | 5 MP@20 fps, 4 MP@30 fps, 4 MP@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
HDCVI Input | 5 MP@20 fps, 4 MP@30 fps, 4 MP@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
CVBS Input | Support |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
HDMI Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA simultaneous output |
Audio Input | 8-ch via coaxial cable |
Audio Output | 1-ch via HDMI |
Synchronous Playback | 4-ch |
Network | |
Total Bandwidth | 96 Mbps Incoming bandwidth: 8 Mbps |
Remote Connection | 64 |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, UPnP, HTTPS |
Network Interface | 1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
Capacity | Built-in 1024 GB eSSD (960 GB available) Note: The device can store about 2 weeks videos for 8-ch analog cameras (default parameters), this estimation is for reference only |
USB Interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1 A |
Consumption | ≤ 8.2 W (with eSSD) |
Working Temperature | -10 °C to 45 °C (14 °F to 113 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 170 × 121.6 × 46 mm |
Weight | ≤ 0.5 kg (with eSSD) |