Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
dau_ghi_hinh_hybrid_tviip_8_kenh_hikvision_ids7208hqhim1xt.jpg

Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 8 kênh HIKVISION iDS-7208HQHI-M1/XT

Nhà sản xuất:

Đầu ghi hình Camera HIKVISION

Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 8 kênh HIKVISION iDS-7208HQHI-M1/XT - Đầu ghi hình AcuSense 8 kênh. - Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1-ch HDMI, 1-ch VGA. - Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt 2 kênh hoặc bảo vệ chu vi nâng cao 4 kênh dựa trên thuật toán học sâu.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp ghi hình mạnh mẽ, đa năng và thông minh cho hệ thống an ninh của mình? Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 8 kênh HIKVISION iDS-7208HQHI-M1/XT chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với khả năng kết hợp nhiều công nghệ camera khác nhau, tích hợp các tính năng AI tiên tiến và khả năng lưu trữ lớn, sản phẩm này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu giám sát của bạn.

Tính năng nổi bật

Công nghệ AcuSense giảm thiểu báo động giả

Được trang bị công nghệ AcuSense dựa trên thuật toán học sâu, đầu ghi có thể phân biệt chính xác giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, loại bỏ các báo động sai do lá cây, ánh sáng hoặc động vật gây ra, giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng thực sự.

Khả năng kết nối đa dạng

Đầu ghi hỗ trợ kết nối đồng thời nhiều loại camera khác nhau, bao gồm camera HDTVI, AHD, CVI, CVBS và camera IP, mang đến sự linh hoạt tối đa trong việc xây dựng hệ thống giám sát phù hợp với nhu cầu của bạn.

Nhận diện khuôn mặt và bảo vệ chu vi thông minh

Với khả năng nhận diện khuôn mặt 2 kênh hoặc bảo vệ chu vi nâng cao 4 kênh, đầu ghi giúp tăng cường khả năng bảo mật, phát hiện và ngăn chặn các hành vi xâm nhập trái phép.

Chất lượng hình ảnh vượt trội

Đầu ghi hỗ trợ mã hóa lên đến 3K/5MP Lite@12fps, đảm bảo hình ảnh sắc nét, rõ ràng, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện các chi tiết quan trọng.

Công nghệ nén hiệu quả H.265 Pro+

Giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao, cho phép bạn lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài hơn.

Hỗ trợ âm thanh hai chiều

Cho phép bạn nghe và nói chuyện trực tiếp với người ở khu vực giám sát, tăng cường khả năng tương tác và xử lý tình huống từ xa.

Khả năng lưu trữ lớn

Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng lên đến 10TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn, phù hợp cho các hệ thống giám sát quy mô.

Kết nối camera IP linh hoạt

Hỗ trợ kết nối tối đa 12 camera mạng, cho phép bạn mở rộng hệ thống giám sát khi cần thiết.

Phát hiện chuyển động thông minh

Hỗ trợ công nghệ phát hiện chuyển động cho tất cả các kênh, giúp bạn nhanh chóng phát hiện và xử lý các sự kiện bất thường.

Đặc tính kỹ thuật

Facial Recognition
Face Picture LibraryUp to 16 face picture libraries
Face Picture Comparison (Captured from Camera)Face picture comparison, face picture search (2-ch face picture comparison alarm for HD analog camera)
Motion Detection 2.0
Human/Vehicle AnalysisDeep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported;
Perimeter Protection
Human/Vehicle AnalysisUp to 4-ch Note: Face picture comparison, motion detection 2.0 and perimeter protection cannot be enabled at the same time. Enable one function will make the other two unavailable.
Recording
Video CompressionH.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Encoding ResolutionWhen 1080p Lite mode is not enabled: 3K lite/5 MP lite/4 MP lite/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF; When 1080p Lite mode is enabled: 3K lite/5 MP lite/4 MP lite/1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF
Frame RateMain stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 3K stream access: 3K lite@12fps;4 MP lite/1080p@15fps;720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@20fps For 5 MP stream access: 5 MP lite@12fps;4 MP lite/1080p@15fps;720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@20fps For 4 MP stream access: 4 MP lite/1080p@15fps;720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 3K lite/5 MP lite@12fps;4 MP lite@15fps;1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N)
Video Bitrate32 Kbps to 6 Mbps
Dual-streamSupport main stream or sub stream
Stream TypeVideo, Video & Audio
Audio CompressionG.711u
Audio Bitrate64 Kbps
Video and Audio
IP Video Input2-ch (up to 10-ch) Enhanced IP mode on: 4-ch (up to 12-ch), each up to 4 Mbps Up to 6 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras Note: Enhanced IP mode might be conflicted with smart events (face picture comparison, motion detection 2.0 and perimeter protection) or other functions, please refer to the user manual for details.
Analog Video Input8-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection
HDTVI Input3K(2960 x 1665)@20 fps, 5 MP(2560 × 1944)@20 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps,1080p@30 fps, 1080p@25 fps,720p@30 fps, 720p@25 fps
AHD Input5 MP(2560 × 1944)@20 fps,4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps
HDCVI Input5 MP(2592 × 1944)@20 fps,4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps
CVBS InputPAL/NTSC
HDMI Output1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, HDMI/VGA simultaneous output
VGA Output1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, HDMI/VGA simultaneous output
CVBS Output1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
Audio Input1-ch (up to 8-ch is optional), RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) 8-ch via coaxial cable Note: The number of audio inputs and alarm in/out can be optional. The tag on the package will describe audio input and alarm in/out parameters. For example, “4A+8/4ALM” means your device has 4 audio inputs, 8 alarm inputs and 4 alarm outputs. If your device only has 1 audio input, the tag may not describe it.
Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input)
Synchronous playback8-ch
Network
Remote Connection64
Total Bandwidth96 Mbps
Network ProtocolTCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF
Network Interface1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Wi-FiConnectable to Wi-Fi network by Wi-Fi dongle through USB interface
Auxiliary Interface
Serial InterfaceRS-485 (half-duplex)
SATA1 SATA interface, up to 10 TB capacity for each disk
Alarm In/OutN/A (optional to support)
USB InterfaceFront panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0
General
Power Supply12 VDC, 1.5 A
Consumption≤ 18 W (without HDD)
Working Temperature-10 °C to + 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity10% to 90%
Dimension (W × D × H)315 × 242 × 45 mm
Weight≤ 1.78 kg (3.9 lb) (without HDD)

Sản Phẩm Liên Quan