Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
dau_ghi_hinh_camera_ip_32_kenh_hikvision_ds7632nxik2.jpg

Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-7632NXI-K2

Nhà sản xuất:

Đầu ghi hình Camera HIKVISION

Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-7632NXI-K2 - Hỗ trợ 32 kênh IP camera ở đầu vào. Băng thông đầu vào: 256Mbps. Băng thông đầu ra: 160 Mbps.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp ghi hình mạnh mẽ và thông minh cho hệ thống camera IP của mình? Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-7632NXI-K2 là sự lựa chọn lý tưởng. Với khả năng xử lý đồng thời 32 kênh camera, băng thông rộng và tích hợp các tính năng AI tiên tiến, sản phẩm này đáp ứng mọi nhu cầu giám sát chuyên nghiệp của bạn.

Tính năng nổi bật

Hỗ trợ 32 kênh camera IP

Kết nối và quản lý đồng thời lên đến 32 camera IP, phù hợp cho các hệ thống giám sát quy mô lớn.

Băng thông lớn

Băng thông đầu vào 256Mbps và đầu ra 160Mbps đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà, không giật lag.

Chuẩn nén H.265+/H.265

Tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của hệ thống.

Độ phân giải cao

Hỗ trợ ghi hình với độ phân giải lên đến 12MP, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Nhận diện khuôn mặt và bảo vệ vành đai

Tích hợp các thuật toán AI thông minh giúp nhận diện khuôn mặt, bảo vệ vành đai và giảm thiểu báo động giả.

Ngõ ra HDMI/VGA

Kết nối dễ dàng với màn hình hiển thị thông qua cổng HDMI hoặc VGA.

Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA

Lưu trữ dữ liệu lớn với 2 khe cắm ổ cứng SATA, dung lượng lên đến 10TB mỗi ổ.

Báo động vào/ra

Tích hợp 4 kênh báo động vào và 1 kênh báo động ra, tăng cường khả năng bảo vệ.

Thông số kỹ thuật

Intelligent AnalyticsAI by Device | Facial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0AI by Camera | Facial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA
Facial RecognitionFacial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture searchFace Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4 MB, total capacity ≤ 1 GB)Facial Detection and Analytics Performance | 1-ch, 8 MPFace Picture Comparison | 4-ch
Motion Detection 2.0By Device | All channels, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarmBy Camera | All channels
Perimeter ProtectionBy Device | 2-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarmBy Camera | All channels
IP Video Input32-ch
Incoming Bandwidth256 Mbps
Outgoing Bandwidth160 Mbps
HDMI Output1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz
VGA Output1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
Video Output ModeHDMI/VGA independent output
Audio Output1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
Two-Way Audio1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Decoding FormatH.265/H.265+/H.264+/H.264
Recording Resolution12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Synchronous playback16-ch
Decoding CapabilityAI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps) AI off: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30 fps)
Stream TypeVideo, Video & Audio
Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC
Remote Connection128
APIONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI
Compatible BrowserIE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89, or above version
Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
SATA2 SATA interfaces
CapacityUp to 10 TB capacity for each HDD
USB InterfaceFront panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0
Alarm In/Out4/1
GUI LanguageEnglish, Russian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Turkish, Japanese, Danish, Swedish Language, Norwegian, Finnish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Estonian, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Latvian, Lithuanian, Uzbek, Kazakh, Arabic, Ukrainian, Kyrgyz , Brazilian Portuguese, Indonesian
Power Supply12 VDC, 3.3 A
Consumption≤ 15 W (without HDD)
Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity10% to 90%
Dimension (W × D × H)385 mm × 315 mm × 52 mm
Weight≤ 1 kg
CertificationFCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014CE | EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017
Obtained CertificationCE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS

Sản Phẩm Liên Quan