Kết nối và quản lý đồng thời lên đến 32 camera IP, phù hợp cho các hệ thống giám sát quy mô lớn.
Băng thông đầu vào 256Mbps và đầu ra 160Mbps đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà, không giật lag.
Tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của hệ thống.
Hỗ trợ ghi hình với độ phân giải lên đến 12MP, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Tích hợp các thuật toán AI thông minh giúp nhận diện khuôn mặt, bảo vệ vành đai và giảm thiểu báo động giả.
Kết nối dễ dàng với màn hình hiển thị thông qua cổng HDMI hoặc VGA.
Lưu trữ dữ liệu lớn với 2 khe cắm ổ cứng SATA, dung lượng lên đến 10TB mỗi ổ.
Tích hợp 4 kênh báo động vào và 1 kênh báo động ra, tăng cường khả năng bảo vệ.
Intelligent Analytics | AI by Device | Facial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0AI by Camera | Facial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA |
---|---|
Facial Recognition | Facial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture searchFace Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4 MB, total capacity ≤ 1 GB)Facial Detection and Analytics Performance | 1-ch, 8 MPFace Picture Comparison | 4-ch |
Motion Detection 2.0 | By Device | All channels, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarmBy Camera | All channels |
Perimeter Protection | By Device | 2-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarmBy Camera | All channels |
IP Video Input | 32-ch |
Incoming Bandwidth | 256 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 160 Mbps |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA independent output |
Audio Output | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Decoding Format | H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 16-ch |
Decoding Capability | AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps) AI off: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30 fps) |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC |
Remote Connection | 128 |
API | ONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI |
Compatible Browser | IE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89, or above version |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each HDD |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0 |
Alarm In/Out | 4/1 |
GUI Language | English, Russian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Turkish, Japanese, Danish, Swedish Language, Norwegian, Finnish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Estonian, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Latvian, Lithuanian, Uzbek, Kazakh, Arabic, Ukrainian, Kyrgyz , Brazilian Portuguese, Indonesian |
Power Supply | 12 VDC, 3.3 A |
Consumption | ≤ 15 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 385 mm × 315 mm × 52 mm |
Weight | ≤ 1 kg |
Certification | FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014CE | EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017 |
Obtained Certification | CE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS |