Hỗ trợ độ phân giải lên đến 4MP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi sự kiện.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ lên đến 50% so với chuẩn nén H.264 truyền thống, giúp bạn lưu trữ dữ liệu lâu hơn mà không lo hết dung lượng.
Hỗ trợ kết nối 4 kênh camera IP, cho phép bạn xây dựng hệ thống giám sát toàn diện cho ngôi nhà, văn phòng hoặc cửa hàng của mình.
Tương thích với cả cổng HDMI và VGA, giúp bạn dễ dàng kết nối với nhiều loại màn hình khác nhau để xem trực tiếp hoặc xem lại video.
Được hỗ trợ bởi phần mềm giám sát và tên miền miễn phí, giúp bạn dễ dàng quản lý và truy cập hệ thống camera từ xa một cách thuận tiện.
Với kích thước nhỏ gọn và vỏ kim loại chắc chắn, đầu ghi hình này dễ dàng lắp đặt và hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.
Model | DS-7104NI-Q1/M |
---|---|
Video input | |
IP video input | 4-ch Up to 4 MP resolution |
Network | |
Incoming bandwidth | 40 Mbps |
Outgoing bandwidth | 60 Mbps |
Video output | |
Recording resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
HDMI/VGA output resolution | 1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 ×768/60Hz |
Decoding | |
Decoding format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Live view / Playback resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 4-ch |
Capability | 1-ch @ 4 MP / 2-ch @ 1080p |
Network management | |
Network protocols | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP,UPnP™ |
Hard disk | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 6TB capacity for each disk |
External interface | |
Network interface | 1, RJ-45 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | 2 × USB 2.0 |
Power supply | 12 VDC |
Power | ≤ 18W |
General | |
Consumption (without hard disk) | ≤ 10 W |
Working temperature | -10 to +55º C (+14 to +131º F) |
Working humidity | 10 to 90 % |
Chassis | 1U chassis |
Dimensions (W × D × H) | 260 × 225 × 48 mm |
Weight(without hard disk) | ≤ 1 kg |
Model | DS-7104NI-Q1/M |
---|---|
Video input | |
IP video input | 4-ch Up to 4 MP resolution |
Network | |
Incoming bandwidth | 40 Mbps |
Outgoing bandwidth | 60 Mbps |
Video output | |
Recording resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
HDMI/VGA output resolution | 1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 ×768/60Hz |
Decoding | |
Decoding format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Live view / Playback resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 4-ch |
Capability | 1-ch @ 4 MP / 2-ch @ 1080p |
Network management | |
Network protocols | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP,UPnP™ |
Hard disk | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 6TB capacity for each disk |
External interface | |
Network interface | 1, RJ-45 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | 2 × USB 2.0 |
Power supply | 12 VDC |
Power | ≤ 18W |
General | |
Consumption (without hard disk) | ≤ 10 W |
Working temperature | -10 to +55º C (+14 to +131º F) |
Working humidity | 10 to 90 % |
Chassis | 1U chassis |
Dimensions (W × D × H) | 260 × 225 × 48 mm |
Weight(without hard disk) | ≤ 1 kg |