Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
dau_ghi_hinh_camera_ip_4_kenh_hikvision_ds7604nxik14p.jpg

Đầu ghi hình camera IP 4 kênh HIKVISION DS-7604NXI-K1/4P

Nhà sản xuất:

Đầu ghi hình Camera HIKVISION

Đầu ghi hình camera IP 4 kênh HIKVISION DS-7604NXI-K1/4P - Hỗ trợ 4 cổng đầu vào camera IP, “cắm và chạy” với 4 giao diện cấp nguồn qua Ethernet (PoE). Chuẩn nén video: H.265+/H.265/H.264+/H.264.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp ghi hình camera IP hiệu quả, tích hợp nhiều tính năng thông minh và dễ dàng quản lý? Đầu ghi hình camera IP 4 kênh HIKVISION DS-7604NXI-K1/4P chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với khả năng hỗ trợ camera IP lên đến 12MP, công nghệ nén video tiên tiến và các tính năng AI thông minh, đầu ghi này sẽ mang đến trải nghiệm giám sát an ninh vượt trội cho gia đình và doanh nghiệp của bạn.

Tính năng nổi bật

Kết nối và cấp nguồn dễ dàng

Với 4 cổng PoE tích hợp, bạn có thể dễ dàng kết nối và cấp nguồn cho camera IP chỉ với một sợi cáp duy nhất, tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.

Chất lượng hình ảnh vượt trội

Hỗ trợ độ phân giải lên đến 12MP, đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.

Công nghệ nén video tiên tiến

Chuẩn nén H.265+/H.265 giúp giảm thiểu dung lượng lưu trữ và băng thông, tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả sử dụng.

Phân tích video thông minh với AcuSense

Công nghệ Hikvision AcuSense giúp phân biệt giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, giảm thiểu báo động giả và tăng độ chính xác trong giám sát.

Nhận diện khuôn mặt và bảo vệ khu vực

Tính năng nhận diện khuôn mặt giúp bạn dễ dàng quản lý và theo dõi người ra vào. Chức năng bảo vệ khu vực giúp phát hiện xâm nhập trái phép, bảo vệ tài sản của bạn.

Băng thông đầu vào lớn

Băng thông đầu vào 40Mbps đảm bảo khả năng xử lý mượt mà cho nhiều camera cùng lúc.

Thông số kỹ thuật

ModelDS-7604NXI-K1/4P
Intelligent Analytics
AI by DeviceFacial recognition, perimeter protection, motion detection
AI by CameraFacial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA
Facial Recognition
Facial Detection and AnalyticsFace picture comparison, human face capture, face picture search
Face Picture LibraryUp to 16 face picture libraries, with up to 5,000 face pictures in total (each picture ≤ 1MB, total capacity ≤ 73MB)
Facial Detection and Analytics Performance1-ch, 4 MP
Face Picture Comparison2-ch
Motion Detection 2.0
By DeviceAll channels, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
By CameraAll channels
Perimeter Protection
By Device1-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
By CameraAll channels
Video and Audio
IP Video Input4-ch
Incoming Bandwidth40 Mbps
Outgoing Bandwidth80 Mbps
HDMI Output1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
VGA Output1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
Video Output ModeHDMI1/VGA simultaneous output as default, HDMI1/VGA can be set to independent output
Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
Decoding
Decoding FormatH.265/H.265+/H.264+/H.264
Recording Resolution12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Synchronous playback4-ch
Decoding CapabilityAI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/1-ch@8 MP (30 fps)/3-ch@4 MP (30 fps)/6-ch@1080p (30fps) AI off: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30fps)
Stream TypeVideo, Video & Audio
Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC
Network
Remote Connection128
APIONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI
Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface1 RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface
PoE
Interface4, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Power≤ 50 W
StandardIEEE 802.3af/at
Auxiliary Interface
SATA1 SATA interface
CapacityUp to 10 TB capacity for each HDD
USB InterfaceFront panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0
Alarm In/OutN/A (4/1 is optional)
General
Power Supply48 VDC, 1.35 A
Consumption≤ 10 W (without HDD)
Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity10% to 90%
Dimension (W × D × H)320 mm × 240 mm × 48 mm
Weight≤ 1 kg (without HDD)

Sản Phẩm Liên Quan