Với 4 cổng PoE tích hợp, bạn có thể dễ dàng kết nối và cấp nguồn cho camera IP chỉ với một sợi cáp duy nhất, tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.
Hỗ trợ độ phân giải lên đến 12MP, đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Chuẩn nén H.265+/H.265 giúp giảm thiểu dung lượng lưu trữ và băng thông, tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả sử dụng.
Công nghệ Hikvision AcuSense giúp phân biệt giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, giảm thiểu báo động giả và tăng độ chính xác trong giám sát.
Tính năng nhận diện khuôn mặt giúp bạn dễ dàng quản lý và theo dõi người ra vào. Chức năng bảo vệ khu vực giúp phát hiện xâm nhập trái phép, bảo vệ tài sản của bạn.
Băng thông đầu vào 40Mbps đảm bảo khả năng xử lý mượt mà cho nhiều camera cùng lúc.
Model | DS-7604NXI-K1/4P |
---|---|
Intelligent Analytics | |
AI by Device | Facial recognition, perimeter protection, motion detection |
AI by Camera | Facial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA |
Facial Recognition | |
Facial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture search |
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 5,000 face pictures in total (each picture ≤ 1MB, total capacity ≤ 73MB) |
Facial Detection and Analytics Performance | 1-ch, 4 MP |
Face Picture Comparison | 2-ch |
Motion Detection 2.0 | |
By Device | All channels, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm |
By Camera | All channels |
Perimeter Protection | |
By Device | 1-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm |
By Camera | All channels |
Video and Audio | |
IP Video Input | 4-ch |
Incoming Bandwidth | 40 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 80 Mbps |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Video Output Mode | HDMI1/VGA simultaneous output as default, HDMI1/VGA can be set to independent output |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 4-ch |
Decoding Capability | AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/1-ch@8 MP (30 fps)/3-ch@4 MP (30 fps)/6-ch@1080p (30fps) AI off: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30fps) |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC |
Network | |
Remote Connection | 128 |
API | ONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
PoE | |
Interface | 4, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Power | ≤ 50 W |
Standard | IEEE 802.3af/at |
Auxiliary Interface | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each HDD |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0 |
Alarm In/Out | N/A (4/1 is optional) |
General | |
Power Supply | 48 VDC, 1.35 A |
Consumption | ≤ 10 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 320 mm × 240 mm × 48 mm |
Weight | ≤ 1 kg (without HDD) |