Dễ dàng kết nối và quản lý đồng thời 8 camera IP, giúp bạn giám sát toàn diện mọi khu vực quan trọng.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét, rõ ràng.
Lưu trữ dữ liệu video lớn, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dài ngày cho hệ thống giám sát của bạn.
Tích hợp công nghệ nhận diện khuôn mặt, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và quản lý video theo khuôn mặt, tăng cường hiệu quả giám sát.
Kết nối với các thiết bị báo động khác, tạo thành một hệ thống an ninh toàn diện, bảo vệ tài sản của bạn.
Phân tích chính xác giữa người và phương tiện, giảm thiểu tối đa báo động giả, giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.
Model | DS-7608NXI-K2 |
---|---|
Facial Recognition | |
Facial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture search |
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4MB, total capacity ≤ 1 GB) |
Facial Detection and Analytics Performance | 1-ch human face capture |
Face Picture Comparison | 4-ch face picture comparison alarm |
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | 8-ch |
Video and Audio | |
IP Video Input | 8-ch |
Incoming Bandwidth | 80 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 160 Mbps |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA independent output |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 8-ch |
Decoding Capability | AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30fps) AI off: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30fps) |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC |
Network | |
Remote Connection | 128 |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each HDD |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0 |
Alarm In/Out | 4/1 |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 3.3 A |
Consumption | ≤ 15 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 385 mm × 315 mm × 52 mm |
Weight | ≤ 1 kg (without HDD) |