Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
firewall_fortinet_fortigate_120g_fg120gbdl95012.jpg

Firewall Fortinet FortiGate 120G (FG-120G-BDL-950-12)

Nhà sản xuất:

Tường lửa FORTINET

Fortinet FortiGate FG-120G-BDL-950-12 là thiết bị tường lửa bảo mật mạng cao cấp thuộc dòng Next-Generation Firewall (NGFW) của Fortinet được tích hợp license 1 năm bản quyền sử dụng các dịch vụ bảo mật nâng cao của FortiGuard.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp tường lửa mạnh mẽ, toàn diện và đáng tin cậy để bảo vệ mạng doanh nghiệp của mình? Firewall Fortinet FortiGate 120G (FG-120G-BDL-950-12) chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với hiệu suất vượt trội, tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến và khả năng quản lý linh hoạt, FortiGate 120G sẽ giúp bạn an tâm trước mọi mối đe dọa an ninh mạng.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội

FortiGate 120G cung cấp thông lượng tường lửa lên đến 39 Gbps và thông lượng VPN IPsec lên đến 35 Gbps, đảm bảo hiệu năng cao cho các ứng dụng và dịch vụ quan trọng của bạn.

Bảo mật toàn diện

Tích hợp đầy đủ các tính năng bảo mật hàng đầu như tường lửa, IPS, chống phần mềm độc hại, lọc web, lọc ứng dụng, SD-WAN và ZTNA, FortiGate 120G bảo vệ mạng của bạn khỏi mọi loại tấn công.

Bảo mật AI (Trí tuệ Nhân tạo)

Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích hành vi mạng, tự động phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới nổi, giúp bạn luôn đi trước một bước so với tin tặc.

Kết nối linh hoạt

Trang bị 16 cổng GE RJ45, 8 cổng GE SFP và 4 cổng 10GE SFP+, FortiGate 120G cung cấp nhiều tùy chọn kết nối cho các cấu hình mạng phức tạp.

Quản lý đơn giản

Hệ điều hành FortiOS trực quan và dễ sử dụng giúp bạn dễ dàng cấu hình, quản lý và giám sát hệ thống bảo mật của mình.

Khả năng mở rộng

Hỗ trợ cấu hình HA (High Availability) cụm, chủ động-chủ động, chủ động-thụ động, đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh.

Tích hợp dịch vụ FortiGuard

Đi kèm với 1 năm bản quyền sử dụng các dịch vụ FortiGuard, FortiCare, giúp bạn luôn được bảo vệ bởi những công nghệ bảo mật mới nhất.

Thông số kỹ thuật

Hardware Specifications
Hardware Accelerated GE RJ45 Ports16
Hardware Accelerated GE RJ45 Management / HA Ports2
Hardware Accelerated GE SFP Slots8
Hardware Accelerated 10 GE SFP+ FortiLink Slots (default)4
USB Ports1
Console (RJ45)1
Internal Storage-
Trusted Platform Module (TPM)Yes
Bluetooth Low Energy (BLE)Yes
System Performance* — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput5.3 Gbps
NGFW Throughput3.1 Gbps
Threat Protection Throughput2.8 Gbps
System Performance and Capacity
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)39 / 39 / 28 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets)3.17 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second)42 Mpps
Concurrent Sessions (TCP)3 M
New Sessions/Second (TCP)140 000
Firewall Policies10 000
IPsec VPN Throughput (512 byte)35 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels2000
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels16 000
SSL-VPN Throughput1.5 Gbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)500
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)3 Gbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)2100
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)315 000
Application Control Throughput (HTTP 64K)6.7 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K)35 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum)10/10
Maximum Number of FortiSwitches Supported32
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)128 / 64
Maximum Number of FortiTokens5000
High Availability ConfigurationsActive-Active, Active-Passive, Clustering
Dimensions
Height x Width x Length (inches)1.73 x 17 x 10
Height x Width x Length (mm)44 x 432 x 254
Weight12.17 lbs (5.52 kg)
Form FactorRack Mount, 1RU
Operating Environment and Certifications
Input Rating100-120VAC, 1A-.5A Max, 50-60Hz
Redundant Power SuppliesYes (Default dual non-swappable AC PSU for 1+1 Redundancy)
Power Supply Efficiency RatingN/A
Maximum Current100VAC@1A, 120V@0.5A
Power Consumption (Average / Maximum)38 W / 40 W
Heat Dissipation138 BTU/hr
Operating Temperature32°–104°F (0°–40°C)
Storage Temperature-31°–158°F (-35°–70°C)
Humidity20%–90% noncondensing
Noise Level49 dBA
Air FlowSide to back
Operating AltitudeUp to 10 000 ft (3048 m)
ComplianceFCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI
CertificationsUSGv6/IPv6

Sản Phẩm Liên Quan