Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
gwn_80211ax_triband_wifi_6e_access_point_grandstream_gwn7665.jpg

GWN 802.11ax Tri-Band Wi-Fi 6E Access Point Grandstream GWN7665

Nhà sản xuất:

GRANDSTREAM

Grandstream GWN7665 là một thiết bị truy cập mạng Wifi 6E mạnh mẽ, cấp độ doanh nghiệp, dành cho các triển khai mạng không dây cấp doanh nghiệp với mật độ người dùng trung bình đến cao.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp Wi-Fi mạnh mẽ, đáng tin cậy và sẵn sàng cho tương lai cho doanh nghiệp của mình? GWN7665 Access Point của Grandstream là sự lựa chọn lý tưởng. Được trang bị công nghệ Wi-Fi 6E mới nhất, GWN7665 mang đến tốc độ vượt trội, khả năng kết nối đồng thời nhiều thiết bị và bảo mật tiên tiến, đáp ứng mọi nhu cầu của môi trường doanh nghiệp hiện đại.

Tính năng nổi bật

Wi-Fi 6E Tri-Band siêu tốc

Tận hưởng tốc độ Wi-Fi cực nhanh trên ba băng tần (2.4GHz, 5GHz và 6GHz), giúp tăng cường hiệu suất và giảm thiểu độ trễ cho mọi ứng dụng.

Hiệu suất vượt trội với MU-MIMO và OFDMA

Công nghệ MU-MIMO 2x2:2 và DL/UL OFDMA cho phép GWN7665 phục vụ nhiều thiết bị đồng thời với hiệu suất tối ưu, ngay cả trong môi trường có mật độ người dùng cao.

Phạm vi phủ sóng rộng lớn

Với phạm vi phủ sóng lên đến 175 mét, GWN7665 đảm bảo kết nối Wi-Fi ổn định và mạnh mẽ trong toàn bộ không gian làm việc của bạn.

Hỗ trợ số lượng lớn thiết bị

GWN7665 có thể hỗ trợ đồng thời lên đến 384 thiết bị khách Wi-Fi, đáp ứng nhu cầu kết nối ngày càng tăng của doanh nghiệp.

Bảo mật nâng cao

Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa với các tính năng bảo mật tiên tiến như khởi động an toàn, chữ ký số, chứng chỉ bảo mật độc nhất và mật khẩu ngẫu nhiên mặc định cho mỗi thiết bị.

Quản lý linh hoạt

Dễ dàng quản lý GWN7665 thông qua bộ điều khiển tích hợp (hỗ trợ lên đến 50 AP cục bộ), nền tảng quản lý đám mây GWN.Cloud (quản lý AP không giới hạn) hoặc phần mềm quản lý tại chỗ GWN Manager (hỗ trợ lên đến 3,000 AP).

QoS tiên tiến

Đảm bảo hiệu suất thời gian thực cho các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ nhờ QoS tiên tiến.

Thông số kỹ thuật

Wi-Fi StandardsIEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Antennas7 individual internal antennas 2.4GHz x 2, gain 4.0dBi 5 GHz x 2, gain 5.0dBi 6 GHz x 2, gain 4.5dBi BT, gain 4.0dBi
Wi-Fi Data Rates2.4G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 573.5 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps 5G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 2403 Mbps IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1734 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps 6G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 2403 Mbps IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1734 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
Frequency Bands2.4GHz Radio: 2412 - 2484 MHz 5GHz Radio: 5180 - 5825 MHz 6GHz Radio: 5945 -7125MHz
Channel Bandwidth2.4GHz Radio: 2412 - 2484 MHz 5GHz Radio: 5180 - 5825 MHz 6GHz Radio: 5945 -7125MHz
Channel Bandwidth2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20, 40 80 and 160 MHz 6G: 20, 40 80 and 160MHz
Wi-Fi and System SecurityWEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES); WPA3, anti-hacking secure boot and critical data/ control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device
MU-MIMO2×2:2 2.4GHz 2×2:2 5GHz 2×2:2 6GHz
Coverage RangeUp to 175 meters *coverage range can vary based on environment
Maximum TX Power2.4G: 24dBm 5G: 27dBm 6G: 26 dBm *Maximum power varies by country, frequency band and MCS rat
Receiver Sensitivity2.4G 802.11b: -96dBm@1Mbps, -88dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-70dBm @MCS7 802.11ax 20MHz: -60dBm @MCS11; 802.11ax 40MHz: -58dBm @MCS11 5G 802.11a: -90dBm @6Mbps, -72dBm @54Mbps; 802.11n 20MHz: -71dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-68dBm @MCS7; 802.11ac 20MHz: -65dBm@MCS8; 802.11ac: 40MHz:- 61dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -57dBm @MCS9;802.11ac 160MHz: -55dBm @MCS9; 802.11ax 20MHz: -58dBm @MCS11; 802.11ax 40MHz: -56dBm @MCS11;802.11ax 80MHz: -54dBm @MCS11;802.11ax 160MHz: -51dBm @MCS11 6G 802.11a: -90dBm @6Mbps, -72dBm @54Mbps; 802.11n 20MHz: -71dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-68dBm @MCS7; 802.11ac 20MHz: -65dBm@MCS8; 802.11ac: 40MHz:- 61dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -57dBm @MCS9;802.11ac 160MHz: -55dBm @MCS9; 802.11ax 20MHz: -58dBm @MCS11; 802.11ax 40MHz: -56dBm @MCS11;802.11ax 80MHz: -54dBm @MCS11;802.11ax 160MHz: -51dBm @MCS11
SSIDs48 SSIDs total, 16 per radio (2.4GHz & 5GHz & 6GHz)
Concurrent Clients384
Network Interfaces1x autosensing 10/100/1000 Base-T Ethernet Port 1x autosensing 10/100/2500 Base-T Ethernet Port
Auxiliary Ports1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock
Bluetooth®BLE 5.2
MountingIndoor wall mount or ceiling mount, kits included
LEDs3 tri-color LEDs for device tracking and status indication
Network ProtocolsIPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM
QoS802.11e/WMM, VLAN, TOS
Network ManagementEmbedded controller can manage up to 50 local GWN APs GWN.Cloud offers a free cloud management platform for unlimited GWN APs GWN Manager offers premise-based software controller for up to 3,000 GWN APs
Power and Green Energy EfficiencyPoE 802.3at Maximum Power Consumption: 22.55W
EnvironmentalOperation: 0°Cto 50°C Storage: -10°C to 60°C Humidity: 10% to 95% Non-condensing
PhysicalUnit Dimension: 205.3mmx205.3mmx45.9mm; Unit Weight: 765g Entire Package Dimension: 258mmx247mmx86mm; Entire Package Weight: 1106g
Package ContentGWN7665 Wireless AP, Mounting Kits, Quick Start Guide
ComplianceFCC, CE, RCM, IC,UKCA

Sản Phẩm Liên Quan