Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
uc__networking_convergence_solutions_grandstream_gcc6010w.jpg

UC + Networking Convergence Solutions Grandstream GCC6010W

Nhà sản xuất:

GRANDSTREAM

Grandstream GCC6010W cung cấp giải pháp all-in-one tuyệt vời kết hợp các giải pháp truyền thông hợp nhất và mạng thành một nền tảng. Thiết bị này kết hợp các chức năng bao gồm: VPN router, firewall, IP PBX và network switch hoặc Wi-Fi access point.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng hội tụ tất cả trong một, mạnh mẽ và dễ quản lý cho doanh nghiệp của mình? UC + Networking Convergence Solutions Grandstream GCC6010W chính là lựa chọn lý tưởng. Thiết bị này kết hợp các chức năng của router VPN, tường lửa, IP PBX, switch mạng và điểm truy cập Wi-Fi, giúp đơn giản hóa cơ sở hạ tầng mạng và giảm chi phí đầu tư.

Tính năng nổi bật

Giải pháp All-in-One

Grandstream GCC6010W tích hợp VPN router, firewall, IP PBX, switch mạng và Wi-Fi access point vào một thiết bị duy nhất, giúp đơn giản hóa việc quản lý và giảm chi phí.

Hiệu suất mạng vượt trội

Hỗ trợ 5 cổng Gigabit Ethernet và bộ định tuyến VPN tích hợp 3Gbps, đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định.

Bảo mật toàn diện

Tường lửa tích hợp cung cấp các tính năng chống vi-rút, IDS/IPS lớp 3-7, DPI, phát hiện SSL, bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.

Wi-Fi 6 tốc độ cao

Điểm truy cập Wi-Fi 6 băng tần kép tích hợp với công nghệ 2x2 MIMO, cung cấp kết nối không dây tốc độ cao và ổn định cho nhiều thiết bị.

Quản lý tập trung

Dễ dàng cấu hình, triển khai và quản lý tất cả các thiết bị đầu cuối của Grandstream từ một giao diện duy nhất thông qua đám mây (GDMS), ứng dụng di động, giao diện WEB cục bộ, SSH và SNMP.

IP PBX tích hợp

Cung cấp giao tiếp thoại và video với các tính năng cộng tác tiên tiến, nâng cao hiệu quả làm việc nhóm (các tùy chọn nâng cấp PBX có sẵn).

Kết nối dự phòng

Nhiều cổng WAN với cân bằng tải và dự phòng để tối đa hóa độ tin cậy của kết nối internet.

Đặc tính kỹ thuật

Wi-Fi StandardsIEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Antennas3 individual internal antennas ( 2 x dual band + 1 x single band 5G) 2.4GHz: maximum gain 4dBi 5 GHz: maximum gain 6dBi
Wi-Fi Data Rates2.4G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 573.5 Mbps IEEE 802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps 5G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 3603 Mbps IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 2600 Mbps IEEE 802.11n: 6.5 Mbps to 450 Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
Frequency Bands2.4GHz radio: 2400 – 2483.5 MHz (2412-2472MHz is channel central frequency range; 2400-2483.5MHz is Frequency band) 5GHz radio: 5150 - 5895 MHz
Channel Bandwidth2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20, 40, 80, 160 MHz
Wi-Fi and System SecurityWPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES); WPA3, anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device
MU-MIMO2x2:2 2.4GHz 3x3:3 5GHz
Maximum TX Power5G: 25.5dBm 2.4G: 28.5dBm *Maximum power varies by country, frequency band and MCS rate
Receiver Senstivity2.4G 802.11b: -97dBm@1Mbps, -89dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz: -70dBm @MCS7; 802.11ax 20MHz: -64dBm @ MCS11; 802.11ax 40MHz: -63dBm @MCS11 5G 802.11a: -93dBm @6Mbps, -75dBm @54Mbps; 802.11n: 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz: -70dBm @MCS7 802.11ac 20MHz: -70dBm@MCS8; 802.11ac: HT40:- 66dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -62dBm @MCS9; 802.11ax 20MHz: -64dBm @ MCS11; 802.11ax 40MHz: -61dBm @MCS11;802.11ax 80MHz: -58dBm @MCS11 802.11ax 160MHz: -54dBm@MCS11
Network Ports5x Gigabit Ethernet ports *All ports are WAN/LAN configurable, max 3x WAN
Auxiliary Ports1xMicro-SD, 1xUSB 3.0, 1xReset
Memory2GB RAM, 32GB eMMC Flash
Router3Gbps
IPsec VPN Throughput1Gbps
NAT Sessions160K
IDS/IPS900Mbps
PBX12 users and 4 concurrent calls by default Upgrades available for purchase
MountingDesktop
MaterialPlastic Mini-Tower
LEDs8 x LEDs for device tracking and status indication
Connection TypeDHCP, Static IP, PPPoE
Network ProtocolIPv4, IPv6, IEEE802.1q, IEEE 802.1p, IEEE802.1x, IEEE802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x,IEEE802.3ab
QoS• VLAN, TOS • Support multiple traffic classes, filter by port, IP address, DSCP and policing • App QoS: Application/protocol monitoring and traffic statistics • VoIP Prioritization
Firewall• DDNS, Port Forwarding, DMZ, UPnP, DoS & Spoofing defense, traffic rules, NAT, ALG • DPI, Anti-Virus, IPS/IDS, SSL proxy • Content Control: DNS filtering, web url/class/key words filtering, application identification and control
VPN• IPsec VPN Client-to-Site / Site-to-Site • IPSec Encryption: 3DES, AES • IPSec Authentication: MD5, SHA-1, SHA2-256 • IPSec Key Exchange: Main/Aggressive Mode, Pre-shared Key, DH Groups 1/2/5/14 • IPSec Protocols: ESP • IPSec NAT Traversal • PPTP VPN Server / Client • PPTP Encrpytion: MPPE 40-bit, 128-bit • PPTP/L2TP Authentication: MS-CHAPv1/2 • L2TP Client-to-Site • OpenVPN® Server / Client • OpenVPN® Encryption: AES, DES • OpenVPN® Authentication: MD5, SHA-1, SHA2-256, SHA2-384, SHA2-512 • OpenVPN® Certificate: RSA • WireGuard®
Network ManagementGrandstream Device Management System (GDMS), Local Web GUI, SSH, and SNMP (v1/ v2c/v3)
Max AP/ClientsUp to 150 GWN APs; Up to 500 Clients
Power and Green Energy EfficiencyUniversal power adaptor included: Input 100-240VAC 50-60Hz Output: 12VDC 1.5A (18W);
EnvironmentalOperation: 0°C to 45°C Storage: -30°C to 60°C Humidity: 5% to 95% Non-condensing
PhysicalUnit Dimension: 95 x 95 x 193 mm Unit Weight: 565g Entire Package Dimension: 186 x 127 x 105 mm Entire Package Weight: 920g
Package ContentGCC6010W, Universal Power Supply, Network Cable, Quick Installation Guide
ComplianceFCC, CE, RCM, IC

Sản Phẩm Liên Quan