Tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu lên đến 5,38 Gbps, đáp ứng mọi nhu cầu băng thông lớn như hội nghị trực tuyến, truyền tải video 4K/8K và các ứng dụng đòi hỏi độ trễ thấp.
Hỗ trợ kết nối đồng thời lên đến 256 thiết bị, đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho tất cả người dùng, ngay cả trong môi trường có mật độ cao.
Phủ sóng lên đến 175 mét, giúp bạn dễ dàng mở rộng mạng Wi-Fi đến mọi ngóc ngách trong văn phòng, cửa hàng hoặc khách sạn của mình.
Bảo vệ mạng Wi-Fi của bạn khỏi các mối đe dọa với các tính năng bảo mật tiên tiến như WPA3, khởi động an toàn và khóa dữ liệu/kiểm soát quan trọng qua chữ ký số.
Dễ dàng quản lý và giám sát toàn bộ hệ thống Wi-Fi thông qua bộ điều khiển tích hợp, GWN.Cloud hoặc GWN Manager.
Công nghệ 5GHz 4×4:4 MU-MIMO với DL/UL OFDMA cho phép nhiều thiết bị truyền và nhận dữ liệu đồng thời, tăng hiệu quả sử dụng băng thông và giảm độ trễ.
Tự động điều chỉnh nguồn điện khi phát hiện PoE hoặc PoE+, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac(Wave-2)/ax |
---|---|
Antennas | 6 single frequency internal antennas 2.4GHz 3.65dBi 5GHz 5.26dBi |
Wi-Fi Data Rates | 5G: IEEE802.11ax:8.6Mbps to 4804Mbps IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 3464 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 600Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps2.4G: IEEE 802.11ax:8.6Mbps to 573.5Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Frequency Bands | 2.4GHz Radio: 2412 - 2484 MHz(WIFI) 5GHz Radio: 5180 - 5825 MHz *Not all frequency bands can be used in all regions |
Channel Bandwidth | 2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20, 40 , 80 and 160MHz |
Wi-Fi and System Security | WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES); WPA3, anti-hacking secure boot and critical data/ control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MIMO | 2×2:2 2.4GHz (MU-MIMO) 4×4:4 5GHz (MU-MIMO) |
Coverage Range | Up to 175 meters *coverage range can vary based on environment |
Maximum TX Power | 2.4G: 25dBm 5G: 27dBm *Maximum power varies by country, frequency band and MCS rate |
SSIDs | 32 SSIDs total, 16 per radio (2.4GHz & 5GHz) |
Concurrent Clients | 256 |
Network Interfaces | 1x autosensing 10/100/1000 Base-T Ethernet Port 1x autosensing 10/100/1000/2500 Base-T Ethernet Port |
Auxiliary Ports | 1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock |
Mounting | Indoor wall mount or ceiling mount, kits included |
LEDs | 3 tri-color LEDs for device tracking and status indication |
Network Protocols | IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS | 802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Network Management | Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs GWN.Cloud offers a free cloud management platform for unlimited GWN APs GWN Manager offers premise-based software controller for up to 3,000 GWN Aps |
Power and Green Energy Efficiency | Supports 802.3az PoE 802.3af/ 802.3at; Maximum Power Consumption: 16W |
Environmental | Operation: -10°C to 45°C Storage: -30°C to 60°C Humidity: 5% to 95% Non-condensing |
Physical | Unit Dimension: 205.3(L) x 205.3(W) x 45.9(H) mmUnit Weight: 540g |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC, UKCA |