Với 24 cổng Gigabit Ethernet và 4 cổng SFP 1G, switch Aruba 6000 R8N88A cung cấp băng thông rộng và tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền video, hội nghị trực tuyến và lưu trữ đám mây.
Giao diện quản lý web trực quan và dễ sử dụng cho phép bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý switch. Hỗ trợ các giao thức quản lý mạng tiêu chuẩn như SNMP, RMON giúp bạn tích hợp switch vào hệ thống quản lý mạng hiện có một cách dễ dàng.
Switch Aruba 6000 R8N88A được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập (ACL), bảo vệ chống tấn công DoS và lọc địa chỉ MAC, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Thiết kế phần cứng chất lượng cao và hệ thống làm mát hiệu quả đảm bảo switch hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài. Hỗ trợ các tính năng dự phòng như Spanning Tree Protocol (STP) giúp đảm bảo tính liên tục của mạng khi có sự cố xảy ra.
Switch Aruba 6000 R8N88A được trang bị công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ và chi phí vận hành.
Ports | 24x ports 10/100/1000BASE-T Ports, 4x 1G SFP ports, 1x USB-C Console Port, 1x USB Type-A Host port |
---|---|
Power supplies | Fixed power supply |
Fans | Fixed fans |
CPU | Dual Core ARM Cortex A9@1016Mhz |
Memory and Flash | 4GB DDR3, 16GB eMMC |
Packet Buffer | 12.38MB (4.5MB Ingress/7.875MB Egress) |
Switching Capacity | 56Gbps |
Throughput Capacity | 41.6Mpps |
Average Latency (LIFO-64-bytes packets) | 1Gbps: 1.5μSec |
Operating Temperature | 32°F to 113°F (0°C to 45°C) up to 5000ft (1.5km) derate -1°C for every 1000ft (305m) from 5000ft (1.5km) to 10000ft (3.0km) |
Frequency | 50 / 60 Hz |
AC Voltage | 100-127 VAC/ 200-240 VAC |
Current | 0.6A/ 0.4A |
Power Consumption (230 VAC) | Idle: 15.4W; Max Power (w/o PoE): 33W |
Dimension (H x W x D) | 4.39 x 44.2 x 20.12 cm |
Weight | 2.62kg |