Switch Aruba Instant On 1430 26G 2SFP (R8R50A) được trang bị lên đến 26 cổng Gigabit Ethernet, cung cấp băng thông rộng lớn cho mọi thiết bị trong mạng của bạn. Điều này đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như truyền tải video, hội nghị trực tuyến và chia sẻ tệp tin lớn.
Hai cổng SFP 1GbE cho phép bạn kết nối switch với các thiết bị mạng khác qua cáp quang, cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh và khoảng cách kết nối xa hơn so với cáp đồng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc cần kết nối với các trung tâm dữ liệu từ xa.
Thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On 1430 26G 2SFP (R8R50A) tích hợp các tính năng quản lý băng thông nâng cao tự động của Aruba, giúp đảm bảo ứng dụng của người dùng hoạt động với hiệu suất cao nhất. Chất lượng dịch vụ (QoS) làm giảm độ trễ và cải thiện hiệu suất, trong khi tính năng phát hiện vòng lặp giúp tự động phát hiện và ngăn chặn các vòng lặp trong mạng, đảm bảo tính ổn định của hệ thống.
Hỗ trợ VLAN (Virtual Local Area Network), cho phép bạn tạo các mạng ảo để phân chia và quản lý lưu lượng mạng theo nhóm thiết bị hoặc ứng dụng. Điều này giúp tăng cường bảo mật và tối ưu hóa việc chia sẻ tài nguyên mạng, đồng thời đơn giản hóa việc quản lý mạng.
Switch Aruba Instant On 1430 26G 2SFP (R8R50A) có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong mọi không gian. Thiết kế không quạt giúp thiết bị hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái.
I/O ports and slots | 26 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASET/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 SFP 1GbE ports |
---|---|
Dimensions | 225(d) x 388(w) x 44(h) mm |
Weight | 5.00 lb (2.27 kg) |
Processor and Memory | 32Mb Flash; Packet buffer size: 12.0 Mb |
100 Mb latency | < 5.21 μSec |
1000 Mb latency | > 2.90 μSec |
Throughput (Mpps) | 41.68 Mpps |
Capacity | 56 Gbps |
MAC address table size | 16384 entries |
Reliability MTBF (years) | 171.9 |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC |
Current | 0.4A / 0.3A |
Maximum power rating | 16.4W |
Idle power | 8W |
Power supply | Internal Power Supply |
Safety | EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 3rd.Ed. CAN/CSA C22.2 No.62368-1, 3rd. Ed. EN/IEC 60825-1:2018 |