Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
hp_aruba_ion_1960_48g_2xt_2xf_switch_jl808a.jpg

HP Aruba IOn 1960 48G 2XT 2XF Switch JL808A

Nhà sản xuất:

HPE

Switch Aruba JL808A thuộc lớp Access trong mô hình 3 lớp Core/ Distribution/ Access truyền thống với đầy đủ các tính năng layer 2. Aruba JL808A được triển khai tại các vị trí có số lượng thiết bị sử dụng mạng có dây lớn như cho 1 tòa nhà, 1 tầng hay 1 phòng ban với 48 cổng 1GE.

HP Aruba IOn 1960 48G 2XT 2XF Switch JL808A là giải pháp mạng hoàn hảo cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, mang đến hiệu suất cao, khả năng quản lý linh hoạt và bảo mật toàn diện. Với thiết kế hiện đại, dễ dàng triển khai và tích hợp, switch này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và truyền tải dữ liệu, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và nâng cao năng suất.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với 48 cổng Gigabit Ethernet

Đảm bảo kết nối tốc độ cao và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng, từ máy tính, máy in đến điện thoại IP và camera giám sát.

Uplink 10GE linh hoạt

2 cổng 10GBASE-T và 2 cổng SFP+ 10GbE cho phép kết nối uplink tốc độ cao với switch core hoặc các thiết bị mạng khác, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của doanh nghiệp.

Quản lý dễ dàng với giao diện web trực quan

Aruba Instant On Portal giúp đơn giản hóa việc cấu hình, giám sát và quản lý switch, ngay cả khi bạn không phải là chuyên gia IT.

Bảo mật nâng cao

Các tính năng bảo mật như Access Control Lists (ACLs), VLANs và Port Security giúp bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép và tấn công mạng.

Layer 2+ thông minh

Hỗ trợ các tính năng Layer 2+ như static routing, VLAN routing, giúp phân chia mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn, tăng cường bảo mật và hiệu suất.

Tiết kiệm chi phí

Thiết kế tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì thấp giúp giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật

ModelJL808A
Specifications
I/O ports and slots48 RJ-45 autosensing 10/100/1000Mbps ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 SFP+ 10GbE ports 2 10GBASE-T ports
Physical Characteristics
Dimensions (DxWxH)350.5 x 442.5 x 43.95 mm
Weight4.4 kg
Processor and MemorySingle-Core ARM v7 Cortex-A9 @800MHz; 1GB DDR3; 512MB NAND flash; Packet buffer size: 1.5 MB
Performance
100 Mb Latency< 4.4 uSec
1000 Mb Latency< 2.2 uSec
10000 Mb Latency< 1.1 uSec
Throughput (Mpps)131 Mpps
Capacity176 Gbps
Routing Table size (# of static entries)32 IPv4/IPv6
MAC Address table size (# of entries)16,000 entries
Reliability MTBF (years)109.4
Environment
Operating temperature0-40°C, 0-10,000 ft
Operating relative humidity15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing
Nonoperating/Storage temperature-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft
Nonoperating/Storage relative humidity15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing
Altitudeup to 10,000 ft (3 km)
Electrical Characteristics
Frequency50Hz/60Hz
AC voltage100-127VAC / 200-240VAC
Current1.1A/0.4A
Maximum power rating100-127V: 110W 200-220V: 120W
Idle power100-127V: 60W 200-220V: 80W
Power SupplyInternal power supply
Device ManagementAruba Instant On Portal; Web browser; SNMP Manager

Sản Phẩm Liên Quan