Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chip | Apple M4 Max: * CPU 16 lõi * GPU 40 lõi * Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng * Neural Engine 16 lõi * Băng thông bộ nhớ 546GB/s |
Bộ nhớ | Bộ nhớ thống nhất 48GB |
Dung lượng lưu trữ | SSD 512GB |
Hỗ trợ màn hình ngoài | Hỗ trợ đồng thời lên đến 5 màn hình: * Lên đến 4 màn hình có độ phân giải 6K ở tần số 60Hz qua Thunderbolt và 1 màn hình có độ phân giải 4K ở tần số 144Hz qua HDMI * Lên đến 2 màn hình có độ phân giải 6K ở tần số 60Hz qua Thunderbolt và 1 màn hình có độ phân giải 8K ở tần số 60Hz hoặc độ phân giải 4K ở tần số lên đến 240Hz qua HDMI |
Âm thanh | * Loa tích hợp * Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh |
Cổng giao tiếp | * 6 x Thunderbolt 5 (USB-C) hỗ trợ cho: Thunderbolt 5 (lên đến 120Gb/s), USB 4 (lên đến 120Gb/s), USB 3 (lên đến 10Gb/s), DisplayPort 2.1 * 2 x USB 3 (USB‑A) (lên đến 5Gb/s) * 1 x HDMI 2.1 * 1 x Ethernet 10Gb * 1 x Jack tai nghe 3.5mm (hỗ trợ tai nghe trở kháng cao) * 1 x Khe cắm thẻ nhớ SDXC (UHS-II) |
Kết nối không dây | * Wi-Fi 6E (802.11ax) * Bluetooth 5.3 * Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2,5Gb, 5Gb và 10Gb bằng đầu nối RJ-45) |
Hệ điều hành | macOS |
Kích thước | 197 x 197 x 95 mm |
Trọng lượng | 2.74kg |