Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_da_chuc_nang_khong_day_hp_laserjet_pro_mfp_4103fdw.jpg

Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP 4103FDW

Nhà sản xuất:

Máy in HP

Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP 4103FDW - Chức năng: In, copy, scan, fax. - In khổ A4, khay lấy giấy tự động. - Tốc độ in (A4): 40 trang/phút.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in laser đa năng, hiệu suất cao, kết nối không dây tiện lợi cho văn phòng của mình? Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP 4103FDW là sự lựa chọn hoàn hảo, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn, sao chụp, quét và fax với tốc độ nhanh chóng, chất lượng vượt trội và khả năng kết nối linh hoạt.

Tính năng nổi bật

Đa chức năng, hiệu quả tối ưu

HP LaserJet Pro MFP 4103FDW tích hợp đầy đủ các chức năng in, copy, scan và fax, giúp bạn xử lý mọi công việc văn phòng một cách dễ dàng và hiệu quả, tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư.

Tốc độ in ấn vượt trội

Với tốc độ in lên đến 40 trang/phút, máy in giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chờ đợi và nâng cao năng suất làm việc.

Chất lượng in sắc nét

Độ phân giải 1200 x 1200 dpi đảm bảo bản in có chất lượng sắc nét, rõ ràng, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.

In đảo mặt tự động

Tính năng in đảo mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy, giảm chi phí và bảo vệ môi trường.

Kết nối không dây tiện lợi

Kết nối Wi-Fi cho phép bạn in ấn từ mọi thiết bị di động, máy tính bảng, laptop một cách dễ dàng và nhanh chóng, không cần dây cáp rườm rà.

Khả năng in ấn di động

Hỗ trợ HP Smart App, Apple AirPrint™, Mopria™ Certified và Wi-Fi® Direct Printing giúp bạn in ấn trực tiếp từ các thiết bị di động một cách thuận tiện.

Màn hình cảm ứng trực quan

Màn hình cảm ứng 2.7 inch giúp bạn dễ dàng điều khiển và thiết lập các chức năng của máy in.

Công suất lớn, độ bền cao

Với công suất in tối đa lên đến 80,000 trang/tháng và công suất khuyến nghị từ 750 đến 4000 trang/tháng, máy in đáp ứng tốt nhu cầu in ấn của các văn phòng vừa và lớn.

Thông số kỹ thuật

Model4103FDW
Chức năngIn, copy, scan, fax
In
Tốc độ in đen (ISO, letter)Lên đến 42 ppm
Tốc độ in đen (ISO, A4)Lên đến 40 ppm
Trang in đầu tiên đen (letter, ready)Nhanh nhất 6.1 giây
Trang in đầu tiên đen (A4, ready)Nhanh nhất 6.3 giây
In hai mặtTự động (mặc định)
Công suất (hàng tháng, letter)Lên đến 80,000 trang
Công suất (hàng tháng, A4)Lên đến 80,000 trang
Số trang khuyến nghị hàng tháng750 đến 4,000
Chất lượng in đen (tốt nhất)Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
Ngôn ngữ inHP PCL 6, HP PCL 5e, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, Native Office, PWG Raster
Công nghệ inLaser
Kết nối
Kết nối, tiêu chuẩn1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabi Ethernet LAN 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE); 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio + BLE
Khả năng in ấn di độngHP Smart App; Apple AirPrint™; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct Printing
Khả năng mạngCó, qua built-in 10/100/1000Base-TX Ethernet, Gigabit; Auto-crossover Ethernet; Authentication via 802.1X
Màn hình2.7' (6.86 cm) intuitive color touchscreen (CGD)
Tốc độ bộ xử lý1200 MHz
Bộ nhớ tối đa512 MB
Hệ điều hành tương thíchWindows 11; Windows 10; Windows 7; Windows Client OS; Android; iOS; Mobile OS; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Chrome OS
Xử lý giấy
Đầu vào giấy, tiêu chuẩnKhay 1 100 tờ, khay 2 250 tờ; Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ
Đầu ra giấy, tiêu chuẩnKhay 150 tờ
Đầu vào giấy, tùy chọnKhay thứ ba 550 tờ tùy chọn
Xử lý đầu ra đã hoàn thànhSheetfeed
Loại phương tiệnPaper (plain, EcoEFFICIENT, light, heavy, bond, colored, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough); envelopes; labels
Kích thước phương tiện được hỗ trợTray 1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Japanese Postcard; Double Japan Postcard Rotated; Envelope #10; Envelope Monarch; Envelope B5; Envelope C5; Envelope DL; Custom Size; 4 x 6 in; 5 x 8 in; Statement; Tray 2 & Tray 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Custom Size; A5-R; 4 x 6 in; B6 (JIS)
Quét
Loại máy quétFlatbed, ADF
Định dạng tệp quétPDF, JPG, TIFF
Độ phân giải quét nâng caoLên đến 1200 x 1200 dpi
Độ phân giải quét, quang họcLên đến 1200 x 1200 dpi
Kích thước quét (ADF), tối đa216 x 356 mm
Kích thước quét (ADF), tối thiểu102 x 152 mm
Kích thước quét, tối đa216 x 297 mm
Tốc độ quét (bình thường, A4)Lên đến 29 ppm/46 ipm (b&w), lên đến 20 ppm/34 ipm (color) 3
Tốc độ quét hai mặt (bình thường, A4)Lên đến 46 ipm (b&w), lên đến 34 ipm (color) 3
Tốc độ quét hai mặt (bình thường, letter)Lên đến 49 ipm (b&w), lên đến 36 ipm (color) 3
Tốc độ quét (bình thường, letter)Lên đến 31 ppm/49 ipm (b&w), lên đến 21 ppm/36 ipm (color) 3
Dung lượng khay nạp tài liệu tự độngTiêu chuẩn, 50 tờ
Quét ADF hai mặt
Công nghệ quétContact Image Sensor (CIS)
Sao chép
Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4)Lên đến 40 cpm
Độ phân giải sao chép (văn bản đen)Lên đến 600 x 600 dpi
Độ phân giải sao chép (văn bản và đồ họa màu)Lên đến 600 x 600 dpi
Bản sao, tối đaLên đến 9999 bản sao
Cài đặt giảm / phóng to sao chép25 đến 400%
Fax
Fax
Tốc độ truyền fax (letter)6 giây mỗi trang
Tốc độ truyền Fax33.6 kbps (tối đa); 14.4 kbps (mặc định) (Dựa trên hình ảnh thử nghiệm tiêu chuẩn ITU-T #1 ở độ phân giải tiêu chuẩn. Các trang phức tạp hơn hoặc độ phân giải cao hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn và sử dụng nhiều bộ nhớ hơn.)
Độ phân giải Fax Đen (tốt nhất)Lên đến 300 x 300 dpi
Bộ nhớ faxLên đến 400 trang
Quay số nhanh Fax, Số lượng tối đaLên đến 200 số
Tổng quan
Nguồn điệnĐiện áp đầu vào 220V: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Phạm vi độ ẩm hoạt động10 đến 80% RH (không ngưng tụ)
Phạm vi độ ẩm hoạt động được khuyến nghị30 đến 70% RH
Phạm vi nhiệt độ hoạt động10 đến 32.5°C
Kích thước tối thiểu (W x D x H)420 x 390 x 323 mm
Kích thước tối đa (W x D x H)430 x 634 x 325 mm
Cân nặng12.6 kg

Sản Phẩm Liên Quan