Công nghệ in laser màu tiên tiến của HP mang đến những bản in sắc nét, sống động với độ phân giải lên đến 38.400 x 600 enhanced dpi, giúp tài liệu của bạn trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng.
Với tốc độ in lên đến 33 trang/phút, máy in HP Color LaserJet Pro 4203dn giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
Tính năng in hai mặt tự động giúp bạn tiết kiệm đến 50% lượng giấy sử dụng, giảm chi phí và thân thiện với môi trường.
Máy in được trang bị đầy đủ các cổng kết nối hiện đại như Gigabit Ethernet, USB 2.0 và Wi-Fi, cho phép bạn dễ dàng kết nối với mạng nội bộ, máy tính và các thiết bị di động để in ấn thuận tiện.
Ứng dụng HP Smart App cho phép bạn quản lý và điều khiển máy in từ xa, in ấn từ điện thoại di động, kiểm tra mực và nhận thông báo về tình trạng máy in một cách dễ dàng.
Với khả năng in ấn lên đến 50.000 trang/tháng, máy in HP Color LaserJet Pro 4203dn đáp ứng tốt nhu cầu in ấn của các văn phòng và doanh nghiệp có khối lượng công việc lớn.
Model | 4203dn (4RA89A) |
---|---|
Functions | |
Print speed black (ISO, letter) | Up to 35 ppm |
Print speed black (ISO, A4) | Up to 33 ppm |
Print speed color (ISO) | Up to 35 ppm |
Print Speed color (ISO) | Up to 33 ppm |
Duplex printing | Automatic |
Duty cycle (monthly, A4) | Up to 50,000 pages |
Recommended monthly page volume | 750 to 4,000 |
Print quality black (best) | Up to 600 x 600 dpi; Up to 38,400 x 600 enhanced dpi |
Print technology | Laser |
Connectivity | 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; 1 Hi-Speed USB 2.0 (device); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); Authentication via 802.1x; Auto-crossover Ethernet |
Mobile printing capability | HP Smart App; Apple AirPrint™; Mobile Apps; Mopria™ Certified |
Network capabilities | Yes, via built-in 10/100/1000Base-Tx Ethernet, Gigabit; Auto-crossover Ethernet; Authentication via 802.1x |
Display | 2.2-in Monochrome LCD |
Processor speed | 1200 MHz |
Maximum Memory | 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM |
Paper handling input, standard | 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray |
Paper handling output, standard | 150-sheet output bin |
Paper handling input, optional | Optional 550-sheet tray |
Finished output handling | Sheet feed |
Power | 220 to 240 VAC |
Operating temperature range | 10 to 32.5°C |
Minimum dimensions (W x D x H) | 421 x 427 x 288 mm |
Weight | ~16.33 kg |