In tới 55 trang/phút, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian chờ đợi.
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi cho ra các bản in sắc nét, rõ ràng, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.
Tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn với tính năng in hai mặt tự động tiện lợi.
Các tính năng bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của bạn khỏi các mối đe dọa.
Màn hình cảm ứng LCD trực quan giúp bạn dễ dàng điều khiển và quản lý các chức năng của máy in.
Hỗ trợ nhiều cổng kết nối, bao gồm USB, Ethernet, và tùy chọn Wireless, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.
Chu kỳ in lên đến 300.000 trang, đáp ứng nhu cầu in ấn lớn của các doanh nghiệp.
Tốc độ in | 55 trang/ phút (trắng/ đen) |
---|---|
Thời gian in trang đầu tiên | 8.5 giây (trắng/ đen) |
Độ phân giải máy in | 1200 x 1200 dpi |
Chu kỳ in | 300.000 trang |
Công suất in | 10.000 đến 50.000 trang/ phút |
Công nghệ in | Laser |
Chế độ in | In hai mặt tự động |
Tốc độ bộ vi xử lý | 800MHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 emulation, native PDF printing (v 1.4) |
Hiển thị màn hình | Màn hình cảm ứng LCD 4.3 inch (10.9 cm) (color graphics, 480 x 272) |
Kết nối | Wireless (tùy chọn), 2 cổng USB 2.0 Host, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T Network, 1 Foreign, 2 internal USB Host, 1 Foreign Interface, 1 Hardware Integration Pocket |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows Sever 2008 |
Bộ nhớ chuẩn | 1GB |
Bộ nhớ tối đa | 1.5GB |
Khay giấy | Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 500 tờ |
Ngõ vào khay giấy tối đa | 1000 tờ |
Ngõ ra khay giấy | 500 tờ |
Loại giấy in | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy trái phiếu, giấy dán nhãn, giấy bóng, giấy nhám, phong bì |
Nguồn điện | 220VAC |
Công suất tiêu thụ | 1000W (In), 38W (Ready), 6.5W (Sleep), 2.2W (tự động bật/ tự động off), 0.3W (off) |
Nhiệt độ hoạt động | 50-91ºF |
Độ ẩm | 10 đến 80%RH |
Kích thước | 1095 x 848 x 635 mm |
Trọng lượng | 76.1 kg |
Bảo hành | Bảo hành chính hãng HP 01 năm |