Không chỉ là một chiếc máy in, HP Color LaserJet Pro MFP M283FDN còn tích hợp các chức năng: in, sao chụp, quét và fax, giúp bạn giải quyết mọi công việc văn phòng chỉ với một thiết bị duy nhất.
Với tốc độ in lên đến 21 trang/phút cho cả in trắng đen và in màu, bạn sẽ không phải chờ đợi lâu để có được những bản in chất lượng cao.
Độ phân giải in 600 x 600 dpi đảm bảo các bản in luôn sắc nét, rõ ràng và chuyên nghiệp, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.
Tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với tính năng in hai mặt tự động, giúp bạn giảm thiểu chi phí và nâng cao ý thức bảo vệ tài nguyên.
Hỗ trợ các tiêu chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10/100/1000 Base-TX, Fax port và Front Host USB, giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với mạng nội bộ và các thiết bị khác.
Màn hình cảm ứng màu 6.8 cm (2.7-in) giúp bạn dễ dàng thao tác và điều khiển các chức năng của máy in một cách trực quan và nhanh chóng.
Với công suất in tối đa lên đến 40.000 trang/tháng, HP Color LaserJet Pro MFP M283FDN đáp ứng tốt nhu cầu in ấn của các văn phòng vừa và nhỏ.
Đặc tính | Thông số |
---|---|
Model | HP Color LaserJet Pro MFP M283FDN (7KW74A) |
Công nghệ in | Laser |
In 2 mặt | Automatic (standard) |
Tốc độ in | Black (normal, A4): Up to 21 ppm; Colour (normal, A4): Up to 21 ppm; Black Duplex (A4): Up to 12 ppm; Colour Duplex (A4): Up to 12 ppm |
Thời gian in trang đầu tiên | Black (A4, ready): As fast as 10.6 seconds; Colour (A4, ready): As fast as 12.3 seconds |
Độ phân giải in | Up to 600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | HP PCL6; HP PCL5c; HP postscript level 3 emulation; PWG raster; PDF; PCLm; PCLm-S; NativeOffice; URF |
Scan | |
Loại scan | Flatbed, ADF |
Công nghệ scan | Contact Image Sensor (CIS) |
Độ phân giải scan | Up to 300 x 300 dpi (colour and mono, ADF); Up to 1200 x 1200 dpi (flatbed) |
Kích thước scan tối đa | Flatbed: 215.9 x 297 mm; ADF: 215.9 x 355.6 mm |
Khay ADF | Standard, 50 sheets |
Copy | |
Tốc độ copy | Black (normal, A4): Up to 21 cpm; Colour (normal, A4): Up to 21 cpm; Black Duplex (A4): Up to 12 cpm; Colour Duplex (A4): Up to 12 cpm |
Số lượng copy tối đa | Up to 99 copies |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 to 400% |
Fax | |
Tốc độ fax | 33.6 kbps (maximum); 14.4 kbps (default) |
Bộ nhớ fax | Up to 1,300 pages |
Độ phân giải fax | Up to 300 x 300 dpi |
General | |
Màn hình | 6.8 cm (2.7-in) colour graphic screen |
Công suất in hàng tháng | Up to 40,000 pages |
Khay giấy vào | 250-sheet input tray |
Khay giấy ra | 100-sheet output bin |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port, Fax port, Front Host USB |
Kích thước (W x D x H) | 420 x 421.7 x 334.1 mm |
Trọng lượng | 18.7 kg |
Đặc tính | Thông số |
---|---|
Công nghệ in | Laser |
In 2 mặt | Automatic (standard) |
Tốc độ in | Black (normal, A4): Up to 21 ppm; Colour (normal, A4): Up to 21 ppm; Black Duplex (A4): Up to 12 ppm; Colour Duplex (A4): Up to 12 ppm |
Thời gian in trang đầu tiên | Black (A4, ready): As fast as 10.6 seconds; Colour (A4, ready): As fast as 12.3 seconds |
Độ phân giải in | Up to 600 x 600 dpi |
Công suất in hàng tháng | Up to 40,000 pages |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port, Fax port, Front Host USB |