MFC-L3760CDW tích hợp đầy đủ các chức năng in, copy, scan và fax, giúp bạn tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư thiết bị văn phòng.
Với tốc độ in lên đến 26 trang/phút cho cả in màu và đen trắng, bạn có thể hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với chức năng in hai mặt tự động, giúp bạn giảm thiểu lượng giấy sử dụng.
Dễ dàng kết nối máy in với mạng Wifi để in ấn từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay một cách dễ dàng và thuận tiện.
Độ phân giải in lên đến 600 x 600 dpi đảm bảo cho ra những bản in sắc nét, rõ ràng và chuyên nghiệp.
Khay giấy chứa đến 250 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.
Độ phân giải scan và copy lên đến 600 x 600 dpi cho phép bạn tạo ra những bản sao chất lượng cao từ tài liệu và hình ảnh.
Máy in tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows, Mac OS và Linux, giúp bạn dễ dàng kết nối và sử dụng.
Chức năng | In, Copy, Scan, Fax |
---|---|
Công nghệ in | Laser màu |
Tốc độ in | 26 trang/phút (màu/đen trắng) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Tốc độ copy | 26 bản/phút (màu/đen trắng) |
Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
Công nghệ scan | CIS |
Tốc độ scan | Một mặt: 21 ảnh/phút (màu), 27 ảnh/phút (trắng đen) |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Wi-Fi Direct, Wireless LAN (2.4GHz/5.0GHz) |
Số lượng giấy nạp tối đa | 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Hệ điều hành hỗ trợ | Win 10, 11, Server 2012/2012R2/2016/2019/2022, Mac OS, Linux |
Công suất tối đa một tháng | 40,000 trang |
Công suất đề nghị một tháng | 3,000 trang |
Thời gian khởi động | 24 giây |
Thời gian in trang đầu tiên | 13.5 giây (màu/trắng đen) |
Độ phân giải mở rộng | 2400 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL5c, PCL6(PCL XL Class3.0), BR-Script3, PDF Version 1.7, XPS Version 1.0 |
Vi xử lý | MAIN:Cortex-A53 800MHz Sub: ARM946 133MHz |
Bộ nhớ | 512 MB |
In từ USB | Có (PDF, JPEG, Exif+JPEG, PRN, TIFF, XPS) |
Email Print | Có |
Số lượng loại màu tối đa | 4 màu |
Định lượng giấy của khay giấy chuẩn | 60 đến 163 gsm |
Khay giấy tay | 1 tờ |
Định lượng giấy của khay giấy tay | 60 đến 163 gsm |
Số lượng nguồn nạp giấy tối đa | 1 |
In 2 mặt | Tự động |
Khay ADF | 50 tờ |
Định lượng giấy của khay ADF | 60 đến 105 gsm |
Thời gian copy bản đầu tiên | 15.5 giây (màu)/14.5 giây (trắng đen) |
Tốc độ copy Letter | 27 bản/phút (màu)/27 bản/phút (trắng đen) |
Bộ nhớ copy | 512-MB RAM |
Khổ giấy copy tối đa | 216 x 356 |
Copy 2 mặt | Có (thủ công) |
Copy màu | Có |
Copy ID Card | Có |
N-in-1 | Có |
Độ phóng to / thu nhỏ | 25 đến 400 (1%) |
Scan 2 mặt | Không |
Độ phân giải scan chuẩn | 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải scan nội suy | 19200 x 19200 dpi |
Độ sâu màu đầu vào ở chế độ thang xám | 16 bit |
Độ sâu màu đầu ra ở chế độ thang xám | 8 bit |
Độ sâu màu đầu vào ở chế độ màu | 48 bit |
Độ sâu màu đầu ra ở chế độ màu | 24 bit |
Driver hỗ trợ | TWAIN, WIA, SANE |
Scan đến Cloud | Không |
Scan đến E-mail | Có |
Scan đến E-mail Server | Có |
Scan đến Image | Có |
Scan đến File | Có |
Scan đến FTP | Có |
Scan đến SFTP | Không |
Scan đến Network (SMB) | Có |
Scan đến SharePoint | Có |
Scan đến OCR | Có |
Scan đến USB | Có |
Các định dạng file hỗ trợ | JPEG, BMP, PNG, PDF, searchable PDF, TIFF, DOC, XLS, CSV, RTF, TXT |
Phần mềm scan đi kèm | Nuance PaperPort 14SE, iPrint&Scan |
Phương pháp nén | MH/MR/MMR/JBIG |
Tốc độ truyền | 33.6 Kbps |
Thang màu xám | 8 bit / 256 levels |
Độ phân giải truyền đi tối đa | 203 x 392 dpi |
Bộ nhớ fax | Shared |
Sổ địa chỉ | 300 số |
Nhóm | Lên đến 20 |
Số địa chỉ tối đa gửi cùng lúc | 350 số |
Bộ nhớ truyền fax | Lên đến 500 trang |
Bộ nhớ nhận fax | Lên đến 500 trang |
Fax đến PC | Có |
Loại bảng điều khiển | LCD cảm ứng màu 3.5 in. TFT |
Cổng USB | Std 2.0, std 2.0 (host) |
Cổng mạng | 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Wi-Fi Direct, Wireless LAN (2.4GHz / 5.0GHz) |
Phần mềm đi kèm | BRAdmin Light, BRAdmin Professional, Web Based Management |
Hỗ trợ in qua thiết bị di động | Có (Apple AirPrint, Mopria, Brother iPrint&Scan, Mobile Connect, Wi-Fi Direct) |
Brother Web Connect | OneNote, OneDrive, DropBox, Google Drive, EVERNOTE, Box, SharePoint Online |
Brother Cloud Apps | Print 'Creative Center' Templates, Cloud Secure Print, Scan to Mobile, Scan to Searchable PDF, Enlarge Text Copy, FaxForward to Cloud/E-mail, Scan to PowerPoint, Scan to Excel, Scan to Word, Easy Scan to E-mail |
NFC | Không |
Nền tảng mở rộng Brother Solutions Interface (BSI) | Có |
Kích thước (HxWxD) | 401 mm x 410 mm x 444 mm |
Khối lượng | 20.4 kg |
Nguồn điện | 220-240V, AC 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ khi tắt máy | 0.04W |
Công suất tiêu ở chế độ tiết kiệm điện | 0.6W |
Công suất tiêu thụ khi sẵn sàng | 70W |
Công suất tiêu thụ khi copy | 560W |
Công suất tiêu thụ khi in | 560W |
Công suất tiêu thụ tối đa | 960W |
Độ ồn khi hoạt động | 47 dB |
Độ ồn khi ở trạng thái chờ | Inaudible |
Đạt chuẩn Energy Star | Có |
Setting Lock | Có |
Secure Function Lock | Có |
AD/LDAP Authentication | Có |
IP Address Filtering | Có |
Secure Print | Có |
Secure Print + (Chargable) | Có |
IPsec | Có |
Secure Sockets Layer (SSL) | Có |
Transport Layer Security (TLS) | Có |
SNMPv3 | Có |
802.1X (EAP-MD5, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | Có |
Hộp mực Black theo máy | 1,000 trang |
---|---|
Hộp mực Cyan theo máy | 1,000 trang |
Hộp mực Magenta theo máy | 1,000 trang |
Hộp mực Yellow theo máy | 1,000 trang |
Hộp mực Black (TN269XXLBK) | 4,500 trang |
Hộp mực Black (TN269XLBK) | 3,000 trang |
Hộp mực Black (TN269BK) | 1,500 trang |
Hộp mực Cyan (TN269XXLC) | 4,000 trang |
Hộp mực Cyan (TN269XLC) | 2,300 trang |
Hộp mực Cyan (TN269C) | 1,200 trang |
Hộp mực Magenta (TN269XXLM) | 4,000 trang |
Hộp mực Magenta (TN269XLM) | 2,300 trang |
Hộp mực Magenta (TN269M) | 1,200 trang |
Hộp mực Yellow (TN269XXLY) | 4,000 trang |
Hộp mực Yellow (TN269XLY) | 2,300 trang |
Hộp mực Yellow (TN269Y) | 1,200 trang |
Trống từ (DR269CL 4PK) | 30,000 trang |
Transfer belt (BU229CL) | 60,000 trang |
Waste toner container (WT-229CL) | 50,000 trang |