In tài liệu màu và đen trắng với tốc độ lên đến 33 trang/phút, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng năng suất làm việc.
Công nghệ HP ImageREt 3600 cho phép in ấn với độ phân giải cao, tạo ra những bản in sắc nét, màu sắc sống động và chân thực.
Các tính năng bảo mật tiên tiến của HP giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Màn hình LCD màu 2.7 inch trực quan và bàn phím 24 phím giúp bạn dễ dàng cài đặt, cấu hình và quản lý máy in.
Kết nối qua cổng USB 2.0, Ethernet Gigabit và tùy chọn kết nối không dây, giúp bạn dễ dàng tích hợp máy in vào mạng làm việc của mình.
Hỗ trợ Apple AirPrint™, Mopria™ và HP ePrint, cho phép bạn in ấn dễ dàng từ các thiết bị di động.
Tiết kiệm giấy và chi phí với chức năng in 2 mặt tự động.
Model | M554dn |
---|---|
Loại máy in | Laser màu |
Khổ giấy in | Tối đa A4 |
Tốc độ in đen trắng (thông thường) | Lên đến 33 trang/phút |
Tốc độ in màu (thông thường) | Lên đến 33 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: Nhanh 6,7 giây Màu: Nhanh 7,6 giây |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | HP ImageREt 3600 |
Chất lượng in màu (tốt nhất) | HP ImageREt 3600 |
Tốc độ xử lý | 1,2 GHz |
Bộ nhớ RAM | 1GB, nâng cấp 2GB |
Chuẩn kết nối | USB 2.0, Network Ethernet 10/100/1000Base |
Khả năng in di động | Apple AirPrint™ Được Mopria™ chứng nhận Có khả năng ROAM chuyển vùng để in ấn dễ dàng HP ePrint |
Khả năng không dây | Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng |
Kết nối, tiêu chuẩn | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6 HP PCL 5c HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), XPS |
Màn hình | 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) display with 24-key pad |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Tối đa 80.000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 2000 đến 8500 |
Khay | 100-sheet multipurpose tray 1, 550-sheet input tray 2 |
Khay nhận giấy, tùy chọn | Khay nạp giấy 550 tờ 3 |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 250 tờ |
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) | Tối đa 250 tờ |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Loại giấy ảnh media | Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, trọng lượng trung bình, nặng, trơn trọng lượng trung bình, trơn nặng, siêu nặng, trơn siêu nặng, giấy bìa, bìa trơn), giấy phim máy chiếu màu, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, in sẵn, dập lỗ trước, có màu, thô, phim đục, do người dùng xác định |
Kích thước (W x D x H) | 458 x 479 x 400 mm |
Trọng lượng | 27.5kg |
Nguồn | Điện áp đầu vào: 100 đến 127 VAC, 60 Hz, Điện áp đầu vào: 200 đến 240 VAC, 50 Hz (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu linh kiện với số nhận dạng mã tùy chọn) |
---|---|
Điện năng tiêu thụ | 589W (đang in), 28.5W (sẵn sàng in), 2.17W (ngủ), 0,07W (Tự động tắt/Bật thủ công), 0,48W (Tắt tự động/Bật tự động/Thức khi kết nối LAN) |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 10 đến 32,5°C |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | 4,8 B(A) |