Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_mau_hp_color_laserjet_enterprise_m554dn.jpg

Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M554dn

Nhà sản xuất:

Máy in HP

Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M554dn - Loại máy in: Laser màu. - Khổ giấy in: Tối đa khổ A4. - Tốc độ in: 33 trang phút.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in laser màu mạnh mẽ, đáng tin cậy và bảo mật cho doanh nghiệp của mình? Máy in HP Color LaserJet Enterprise M554dn chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với tốc độ in nhanh chóng, chất lượng in ấn tuyệt vời và các tính năng bảo mật hàng đầu, M554dn sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc và bảo vệ thông tin quan trọng.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với tốc độ in nhanh chóng

In tài liệu màu và đen trắng với tốc độ lên đến 33 trang/phút, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng năng suất làm việc.

Chất lượng in ấn chuyên nghiệp

Công nghệ HP ImageREt 3600 cho phép in ấn với độ phân giải cao, tạo ra những bản in sắc nét, màu sắc sống động và chân thực.

Bảo mật hàng đầu

Các tính năng bảo mật tiên tiến của HP giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.

Dễ dàng quản lý và sử dụng

Màn hình LCD màu 2.7 inch trực quan và bàn phím 24 phím giúp bạn dễ dàng cài đặt, cấu hình và quản lý máy in.

Kết nối linh hoạt

Kết nối qua cổng USB 2.0, Ethernet Gigabit và tùy chọn kết nối không dây, giúp bạn dễ dàng tích hợp máy in vào mạng làm việc của mình.

In ấn di động tiện lợi

Hỗ trợ Apple AirPrint™, Mopria™ và HP ePrint, cho phép bạn in ấn dễ dàng từ các thiết bị di động.

In 2 mặt tự động

Tiết kiệm giấy và chi phí với chức năng in 2 mặt tự động.

Thông số kỹ thuật

ModelM554dn
Loại máy inLaser màu
Khổ giấy inTối đa A4
Tốc độ in đen trắng (thông thường)Lên đến 33 trang/phút
Tốc độ in màu (thông thường)Lên đến 33 trang/phút
In trang đầu tiên (sẵn sàng)Đen trắng: Nhanh 6,7 giây Màu: Nhanh 7,6 giây
Chất lượng in đen (tốt nhất)HP ImageREt 3600
Chất lượng in màu (tốt nhất)HP ImageREt 3600
Tốc độ xử lý1,2 GHz
Bộ nhớ RAM1GB, nâng cấp 2GB
Chuẩn kết nốiUSB 2.0, Network Ethernet 10/100/1000Base
Khả năng in di độngApple AirPrint™ Được Mopria™ chứng nhận Có khả năng ROAM chuyển vùng để in ấn dễ dàng HP ePrint
Khả năng không dâyTùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng
Kết nối, tiêu chuẩn2 Hi-Speed USB 2.0 Host 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX
Ngôn ngữ inHP PCL 6 HP PCL 5c HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), XPS
Màn hình2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) display with 24-key pad
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)Tối đa 80.000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị2000 đến 8500
Khay100-sheet multipurpose tray 1, 550-sheet input tray 2
Khay nhận giấy, tùy chọnKhay nạp giấy 550 tờ 3
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩnKhay giấy ra 250 tờ
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)Tối đa 250 tờ
In hai mặtTự động (tiêu chuẩn)
Loại giấy ảnh mediaGiấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, trọng lượng trung bình, nặng, trơn trọng lượng trung bình, trơn nặng, siêu nặng, trơn siêu nặng, giấy bìa, bìa trơn), giấy phim máy chiếu màu, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, in sẵn, dập lỗ trước, có màu, thô, phim đục, do người dùng xác định
Kích thước (W x D x H)458 x 479 x 400 mm
Trọng lượng27.5kg

Đặc tính kỹ thuật

NguồnĐiện áp đầu vào: 100 đến 127 VAC, 60 Hz, Điện áp đầu vào: 200 đến 240 VAC, 50 Hz (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu linh kiện với số nhận dạng mã tùy chọn)
Điện năng tiêu thụ589W (đang in), 28.5W (sẵn sàng in), 2.17W (ngủ), 0,07W (Tự động tắt/Bật thủ công), 0,48W (Tắt tự động/Bật tự động/Thức khi kết nối LAN)
Phạm vi nhiệt độ hoạt động10 đến 32,5°C
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)4,8 B(A)

Sản Phẩm Liên Quan