Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_mau_hp_color_laserjet_enterprise_m555dn_7zu78a.jpg

Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A)

Nhà sản xuất:

Máy in HP

Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A) - Loại máy in: Laser màu. - Khổ giấy in: A4. - Tốc độ in: 38 trang/phút (đen/màu). - Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 6.7 giây (đen)/ 7.6 giây (màu).

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in laser màu mạnh mẽ, đáng tin cậy và được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn khối lượng lớn của doanh nghiệp? Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A) chính là giải pháp hoàn hảo. Với tốc độ in nhanh chóng, chất lượng in vượt trội, khả năng kết nối linh hoạt và các tính năng bảo mật hàng đầu, chiếc máy in này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc và bảo vệ thông tin quan trọng.

Tính năng nổi bật

Tốc độ in siêu tốc

Với tốc độ in lên đến 38 trang/phút cho cả in đen trắng và in màu, máy in M555dn giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, tiết kiệm thời gian quý báu.

Chất lượng in chuyên nghiệp

Công nghệ HP ImageREt 3600 mang đến những bản in sắc nét, sống động với độ phân giải cao, đảm bảo mọi tài liệu của bạn đều trông chuyên nghiệp và ấn tượng.

Khả năng in ấn di động linh hoạt

Dễ dàng in ấn từ các thiết bị di động thông qua HP ePrint, Apple AirPrint™, NFC touch-to-print (tùy chọn), Mopria™ Certified và ROAM (tùy chọn), giúp bạn làm việc mọi lúc mọi nơi.

Bảo mật hàng đầu

Các tính năng bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ máy in và dữ liệu của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng, đảm bảo thông tin luôn được an toàn.

Quản lý dễ dàng

Màn hình cảm ứng 4.3 inch trực quan giúp bạn dễ dàng điều khiển và quản lý các chức năng của máy in.

Tiết kiệm chi phí

Công nghệ in ấn tiết kiệm năng lượng và hộp mực năng suất cao giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì.

Thông số kỹ thuật

ModelM555dn
Tốc độ in đen trắng (thông thường)Lên đến 38 trang/phút
Tốc độ in màu (thông thường)Lên đến 38 trang/phút
In trang đầu tiên (sẵn sàng)Đen trắng: Nhanh 6.7 giâyMàu: Nhanh 7.6 giây
Chất lượng in đen (tốt nhất)HP ImageREt 3600
Chất lượng in màu (tốt nhất)HP ImageREt 3600
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)Tối đa 80.000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị2000 đến 10000
Công nghệ inLaser
Tốc độ bộ xử lý1.2 GHz
Ngôn ngữ inHP PCL 6 HP PCL 5c HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7)
Màn hình4.3-in (10.92 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen rotating (adjustable angle)
Memory1GB
Bộ nhớ tối đa2GB

Đặc tính kỹ thuật

Khả năng in di độngHP ePrint Apple AirPrint™ NFC touch-to-print (optional) Mopria™ Certified ROAM optional for easy printing
Khả năng không dâyTùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng
Kết nối, tiêu chuẩn1 Hi-Speed Device USB 2.0 2 Hi-Speed USB 2.0 Host 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network Hardware Integration Pocket
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2
Khay nhận giấy, tùy chọn550-sheet media input tray 3 550-sheet media input tray 4 550-sheet media input tray 5
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩnKhay giấy ra 250 tờ
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)Tối đa 250 tờ
In hai mặtTự động (tiêu chuẩn)
Loại giấy ảnh mediaPaper (plain, light, bond, recycled, mid-weight, heavy, mid-weight glossy, heavy glossy, extra heavy, extra heavy glossy, cardstock, card glossy) color transparency, labels, letterhead, envelope, preprinted, prepunched, colored, rough, opaque film, user-defined
NguồnĐiện áp đầu vào: 100 đến 127 VAC, 60 Hz, Điện áp đầu vào: 200 đến 240 VAC, 50 Hz (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu linh kiện với số nhận dạng mã tùy chọn)
Điện năng tiêu thụ622W (Printing), 31.3W (Ready), 2.4W (Sleep), 0.06W (Auto-Off/Manual On), 0.69W (Auto-Off/Auto-On/Wake on LAN)
Nhiệt độ hoạt động10 đến 32°C, 30 to 70% RH
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)4.7 B(A)
Kích thước tối thiểu (R x S x C)458 x 479 x 380 mm
Trọng lượng27.5kg

Sản Phẩm Liên Quan