Tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với chức năng in hai mặt tự động. Bạn có thể dễ dàng in các tài liệu hai mặt mà không cần phải lật giấy thủ công.
Với tốc độ in lên đến 26 trang/phút cho cả màu và trắng đen, Brother HL-L3240CDW giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, không tốn thời gian chờ đợi.
Dễ dàng kết nối máy in với mạng Wifi để in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, điện thoại, máy tính bảng mà không cần dây cáp.
Hỗ trợ các ứng dụng in ấn di động như Apple AirPrint, Mopria, Brother iPrint&Scan, Mobile Connect, Wi-Fi Direct, giúp bạn in ấn dễ dàng từ điện thoại và máy tính bảng.
Độ phân giải in lên đến 600 x 600 dpi, đảm bảo cho ra các bản in sắc nét, rõ ràng, màu sắc sống động.
Khay giấy có sức chứa lên đến 250 tờ, giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.
Tích hợp các tính năng bảo mật như Setting Lock, Secure Function Lock, IP Address Filtering, Secure Print, IPsec, SSL/TLS, SNMPv3, 802.1X (EAP-MD5, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS), đảm bảo an toàn cho dữ liệu in ấn của bạn.
THÔNG TIN CƠ BẢN | |
---|---|
Công suất tối đa một tháng | 40,000 trang |
Công suất đề nghị một tháng | 3,000 trang |
CẤU HÌNH TỔNG QUAN | |
Thiết kế | Để bàn |
Thời gian khởi động | 24 giây |
Công nghệ | LED |
Loại máy in | Đơn năng màu |
CẤU HÌNH IN ẤN | |
Tốc độ in | 26 trang/phút (màu)/26 trang/phút (trắng đen) |
Thời gian in trang đầu tiên | 13.5 giây (màu)/13.5 giây (trắng đen) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải mở rộng | 2400 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL5c, PCL6(PCL XL Class3.0), BR-Script3, PDF Version 1.7, XPS Version 1.0 |
Vi xử lý/Bits/MHz | MAIN:Cortex-A53 800MHz Sub: ARM946 133MHz |
Bộ nhớ | 256 MB |
CHỨC NĂNG IN ẤN | |
Phông chữ tích hợp sẵn | 73 PCL, 66 PostScript, 12 Bitmap |
In từ USB | Không |
Email Print | Có |
KHẢ NĂNG IN MÀU | |
Số lượng loại màu tối đa | 4 màu |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khay giấy chuẩn | 250 tờ |
Định lượng giấy của khay giấy chuẩn | 60 đến 163 gsm |
Khay giấy tay | 1 tờ |
Định lượng giấy của khay giấy tay | 60 đến 163 gsm |
Số lượng nguồn nạp giấy tối đa | 1 |
Số lượng giấy nạp tối đa | 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
In 2 mặt | Tự động |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
Loại | LCD 16 ký tự x 1 dòng |
GIAO DIỆN KẾT NỐI | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Win 10, 11, Server 2012 / 2012R2 / 2016 / 2019 / 2022, Mac OS, Linux |
Cổng USB | Std 2.0 |
Cổng mạng | 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Wi-Fi Direct, Wireless LAN (2.4GHz / 5.0GHz) |
Phần mềm đi kèm | BRAdmin Light, BRAdmin Professional, Web Based Management |
Hỗ trợ in qua thiết bị di động | Có (Apple AirPrint, Mopria, Brother iPrint&Scan, Mobile Connect, Wi-Fi Direct) |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | |
Kích thước (HxWxD) | 239 mm x 399 mm x 399 mm |
Khối lượng | 15.4 kg |
Nguồn điện | 220-240V, AC 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ khi tắt máy | 0.04W |
Công suất tiêu ở chế độ tiết kiệm điện | 0.4W |
Công suất tiêu thụ khi sẵn sàng | 70W |
Công suất tiêu thụ khi copy | Không |
Công suất tiêu thụ khi in | 520W |
Công suất tiêu thụ tối đa | 960W |
Độ ồn khi hoạt động | 47 dB |
Độ ồn khi ở trạng thái chờ | Inaudible |
Đạt chuẩn Energy Star | Có |
CHỨC NĂNG BẢO MẬT | |
Setting Lock | Có |
Secure Function Lock | Có |
AD/LDAP Authentication | Không |
IP Address Filtering | Có |
Secure Print | Có |
Secure Print + (Chargable) | Không |
IPsec | Có |
Secure Sockets Layer (SSL) | Có |
Transport Layer Security (TLS) | Có |
SNMPv3 | Có |
802.1X (EAP-MD5, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | Có |
VẬT TƯ TIÊU HAO | |
---|---|
Hộp mực Black theo máy | 1,000 trang |
Hộp mực Cyan theo máy | 1,000 trang |
Hộp mực Magenta theo máy | 1,000 trang |
Hộp mực Yellow theo máy | 1,000 trang |
Hộp mực Black (TN269XXLBK) | 4,500 trang |
Hộp mực Black (TN269XLBK) | 3,000 trang |
Hộp mực Black (TN269BK) | 1,500 trang |
Hộp mực Cyan (TN269XXLC) | 4,000 trang |
Hộp mực Cyan (TN269XLC) | 2,300 trang |
Hộp mực Cyan (TN269C) | 1,200 trang |
Hộp mực Magenta (TN269XXLM) | 4,000 trang |
Hộp mực Magenta (TN269XLM) | 2,300 trang |
Hộp mực Magenta (TN269M) | 1,200 trang |
Hộp mực Yellow (TN269XXLY) | 4,000 trang |
Hộp mực Yellow (TN269XLY) | 2,300 trang |
Hộp mực Yellow (TN269Y) | 1,200 trang |
Trống từ (DR269CL 4PK) | 30,000 trang |
Transfer belt (BU229CL) | 60,000 trang |
Waste toner container (WT-229CL) | 50,000 trang |