Tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với chức năng in hai mặt tự động tiện lợi. Giảm thiểu chi phí in ấn và góp phần xây dựng văn phòng xanh.
Dễ dàng kết nối máy in với mạng Wifi để in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau trong mạng. Hỗ trợ in ấn di động qua các ứng dụng Brother iPrint&Scan, AirPrint, Google Cloud Print, giúp bạn in tài liệu trực tiếp từ điện thoại hoặc máy tính bảng một cách nhanh chóng.
Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút (A4), HL-L2366DW giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian chờ đợi.
Khay giấy chuẩn chứa đến 250 tờ, giảm thiểu số lần nạp giấy, giúp bạn tập trung vào công việc chính mà không bị gián đoạn.
Độ phân giải in 600 x 600 dpi, HQ 1200 cho chất lượng bản in rõ nét, chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn văn bản.
Kỹ thuật | Laser đơn sắc |
---|---|
Bộ nhớ | 32MB |
Màn hình | 1 dòng LCD x 16 ký tự |
Chức năng | Nhỏ gọn, máy in laser tốc độ nhanh với in 2 mặt tự động và nối mạng không dây |
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao |
Tốc độ in | 30 trang/ phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400 x 600 dpi) |
In 2 mặt | in 2 mặt tự động |
Ngôn ngữ in | PCL6 |
Khay đa năng, khe đa năng | 1 trang giấy |
Nạp giấy (khay chuẩn) | 250 tờ |
Khổ giấy | A4, B5, A5, A6, Letter |
Giấy đầu ra | 100 tờ |
Công suất tiêu thụ | Chế độ sẵn sàng: 58W, chế độ in: 537W, chế độ ngủ: 5.4W, chế độ ngủ sâu: 0.5W |
Độ ồn | Chế độ in: 50dBA |
Trình điều khiển máy in (Windows) | Win 10 (32/64 bit) Windows Vista, Windows 7, Windows 7 64 bit, Windows Server 2003, Windows 8 |
Trình điều khiển máy in (Macintosh) | Mac OS X 10.8.x hoặc mới hơn, Mac OS X 10.7.x hoặc mới hơn, Mac OS X 10.7.x |
Kích thước (WxDxH) | 356 x 360 x 183mm |
Trọng lượng | 7.9 kg |
Kỹ thuật | Laser đơn sắc |
---|---|
Bộ nhớ | 32MB |
Màn hình | 1 dòng LCD x 16 ký tự |
Chức năng | Nhỏ gọn, máy in laser tốc độ nhanh với in 2 mặt tự động và nối mạng không dây |
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao |
Tốc độ in | 30 trang/ phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400 x 600 dpi) |
In 2 mặt | in 2 mặt tự động |
Ngôn ngữ in | PCL6 |
Khay đa năng, khe đa năng | 1 trang giấy |
Nạp giấy (khay chuẩn) | 250 tờ |
Khổ giấy | A4, B5, A5, A6, Letter |
Giấy đầu ra | 100 tờ |
Công suất tiêu thụ | Chế độ sẵn sàng: 58W, chế độ in: 537W, chế độ ngủ: 5.4W, chế độ ngủ sâu: 0.5W |
Độ ồn | Chế độ in: 50dBA |
Trình điều khiển máy in (Windows) | Win 10 (32/64 bit) Windows Vista, Windows 7, Windows 7 64 bit, Windows Server 2003, Windows 8 |
Trình điều khiển máy in (Macintosh) | Mac OS X 10.8.x hoặc mới hơn, Mac OS X 10.7.x hoặc mới hơn, Mac OS X 10.7.x |
Kích thước (WxDxH) | 356 x 360 x 183mm |
Trọng lượng | 7.9 kg |