Kết nối với máy tính qua cổng USB hoặc điện thoại thông minh qua Bluetooth, giúp bạn in nhãn mọi lúc mọi nơi.
Bàn phím QWERTY và màn hình LCD lớn giúp nhập liệu và xem trước bản in dễ dàng.
Tốc độ in lên đến 30mm/giây giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Hỗ trợ in nhãn TZe nhiều lớp khổ rộng lên đến 24mm, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Hỗ trợ in mã vạch, giúp bạn dễ dàng quản lý và theo dõi sản phẩm.
Lưu trữ đến 99 tập tin, giúp bạn dễ dàng truy cập và in lại các nhãn đã tạo.
Thông số cơ bản | |
---|---|
Bàn phím | QWERTY |
Loại giấy in | TZe tape |
Khổ rộng giấy in | 3.5mm, 6mm, 9mm, 12mm,18mm, 24mm |
Kích thước (rộng x sâu x cao) | 202 mm x 87 mm x 199 mm |
Trọng lượng | 0.99 kg |
Đầu ra in | |
Độ phân giải in | 180dpi |
Tốc độ in | 30mm/sec |
Số đường có thể in được | 24mm tape: 1 - 7 dòng; 18mm tape: 1 - 5 dòng; 12mm tape: 1 - 3 dòng; 9mm tape: 1 - 2 dòng; 6mm tape: 1 - 2 dòng; 3.5mm tape: 1 dòng |
Số ký tự | 1108 |
Số biểu tượng | 900 |
Mã vạch | 1. CODE39 2. CODE128 3. EAN-8 4. EAN-13 5. ITF 2/5 6. UPC-A 7. UPC-E 8. CODABAR 9. GS1-128 (UCC/EAN128) |
Đánh số | Yes (1 to 99) |
Các chức năng | |
Máy cắt | Auto |
In đa hình khối | Yes |
Đang copy | Yes |
In đối xứng | Yes |
Xem trước | Yes |
Bộ nhớ | |
Lưu trữ tập tin | Up to 99 files |
Dung lượng bộ nhớ đệm | Up to 280 characters |
Cấp điện | |
Cấp điện | 6pcs of AA alkaline batteries (LR6), 6pcs of AA Ni-MH batteries (HR6), or AC Power adapter (AD-E001A) |
Tự động tắt nguồn | Battery: 5 min AC adapter: 8 hours |
Bộ adapter ac | AD-E001A |
Giao diện | |
Nút | Keyboard |
Màn hình | 20-character x 2 lines |
Đèn nền | Yes |
Khả năng kết nối | |
USB | Micro USB version 2.0 (Full speed) |
Wireless LAN | Bluetooth |