Với tốc độ in lên đến 152.4mm/giây, máy in Brother TD-2020 giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
Độ phân giải 203 dpi đảm bảo các nhãn in ra có độ sắc nét cao, rõ ràng và dễ đọc, phù hợp cho việc in mã vạch, văn bản và hình ảnh.
Máy có thể in trên nhiều loại nhãn khác nhau với chiều rộng tối đa 63mm và chiều dài tối đa 1 mét, đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng của bạn.
Hỗ trợ kết nối USB Ver 2.0 giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với máy tính và các thiết bị khác, đảm bảo quá trình in ấn diễn ra thuận lợi.
Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, máy in dễ dàng di chuyển và lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau. Thiết kế chắc chắn đảm bảo máy hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
Máy in có bộ nhớ 6MB, cho phép lưu trữ tối đa 99 bản thiết kế nhãn, giúp bạn dễ dàng in lại các mẫu nhãn đã sử dụng mà không cần phải thiết kế lại từ đầu.
PRINTING | |
---|---|
Printing Technology | Direct Thermal |
Printing Resolution | 203 dpi |
Print Speed (Depends on the media used.) | Maximum 6 ips (152.4 mm/sec) (Under Brother standard environment) |
Maximum Print Width | Maximum 63 mm |
Maximum Print Length | Maximum 1 m |
Minimum Print Length | 6 mm |
Buttons | (Power) button, (Feed) button, (Print) button |
Printer Memory | 6 MB or maximum 99 templates |
Printer Control Commands | P-touch Template2.0, Raster, ESC/P |
AC Power Supply | AC adapter (100 - 240V 50/60 Hz) |
Release Mode | Standard: Continuous, tear off Optional: Not supported |
GENERAL | |
Weight | Approximately 1.32 kg |
Dimensions | Approximately 110 mm (W) x 215 mm (D) x 172 mm (H) |
INTERFACE | |
USB | USB Ver.2.0 (Full Speed) (mini-B, Peripheral) |
Serial | RS232C (Original serial cable) |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | Operate: 5℃ to 40℃ |
Operating Humidity | 20 to 80 % (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 27℃) |
Storage Temperature | -20℃ to 60℃ |
Storage Humidity | 20 to 80 % (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 45℃) |