Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_nhan_brother_td4410d.jpg

Máy in nhãn Brother TD-4410D

Nhà sản xuất:

Máy in BROTHER

Máy in nhãn Brother TD-4410D in bằng công nghệ nhiệt với độ phân giải 203dpi.

Máy in nhãn Brother TD-4410D - Giải pháp in ấn nhãn chuyên nghiệp cho doanh nghiệp

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in nhãn hiệu quả, tiết kiệm và đáng tin cậy cho doanh nghiệp của mình? Máy in nhãn Brother TD-4410D chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với công nghệ in nhiệt trực tiếp, tốc độ in nhanh chóng, độ phân giải cao và khả năng kết nối linh hoạt, TD-4410D đáp ứng mọi nhu cầu in ấn nhãn của bạn, từ nhãn vận chuyển, nhãn sản phẩm đến nhãn quản lý tài sản.

Tính năng nổi bật

Công nghệ in nhiệt trực tiếp

Không cần mực in, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.

Tốc độ in nhanh chóng

In tới 203mm/giây, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả.

Độ phân giải cao

Độ phân giải 203dpi đảm bảo nhãn in sắc nét, rõ ràng và dễ đọc.

Kết nối USB tiện lợi

Dễ dàng kết nối với máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay.

Bộ nhớ lớn

Bộ nhớ 256MB RAM và 64MB Flash cho phép lưu trữ nhiều mẫu nhãn và in ấn nhanh chóng.

Kích thước nhỏ gọn

Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian làm việc.

Đa dạng vật liệu in

Hỗ trợ in trên nhiều loại vật liệu nhãn khác nhau, bao gồm nhãn liên tục, nhãn cắt sẵn, nhãn gấp quạt và thẻ.

Thông số kỹ thuật

Công nghệ inIn nhiệt trực tiếp
Tốc độ in203mm/giây
Độ phân giải203dpi
Chiều rộng in tối đa104.1mm
Chiều dài in tối thiểuLiên tục: 6.4mm, Bóc nhãn: 12.7mm, Dao cắt: 20mm, Xé: 27mm
Chiều dài in tối đa3000mm
Loại cảm biến vật liệu inKhe hở (Truyền qua), Vạch đen (Phản xạ)
Vị trí cảm biến vật liệu inKhe hở (Cố định), Phản xạ (Có thể điều chỉnh)
Chế độ nhả nhãnTiêu chuẩn: Liên tục, Xé, Tùy chọn: Bóc nhãn, Dao cắt

Đặc tính vật liệu in

Loại vật liệu inVòng đeo tay, Liên tục, Cắt sẵn, Gấp quạt, Đục lỗ, Thẻ
Độ dày vật liệu in0.058mm - 0.279mm (0.002 inch đến 0.011 inch)
Chiều rộng vật liệu in19mm - 118.11mm (0.75 inch đến 4.65 inch)
Chiều dài vật liệu in6.4mm - 3000mm (0.25 inch đến 118.11 inch)
Đường kính ngoài tối đa127mm (5 inch)
Đường kính lõi tối đa12.7mm (0.5 inch)

Kết nối

USBUSB version 2.0 (full speed) Type B
Nối tiếpSerial RS232C (DB9 male)
Mạng LAN có dây10/100BASE-TX

Thông tin chung

Bảng điều khiển3 nút, 3 đèn LED

Nguồn điện

Bộ đổi nguồn ACBộ đổi nguồn AC (100 - 240V, 50/60Hz)

Phần mềm

Hệ điều hành hỗ trợWindows 7 / 8 / 8.1 / 10 Linux
Lệnh inP-touch Template, ESC/P, Raster, ZPL II emulation, CPCL emulation
Mã vạchTuyển tính: CODE 39, ITF(I-2/5), EAN-8(JAN8), EAN-13(JAN13), UPC-A, UPC-E, CODABAR (NW-7), CODE 128, GS1-128(UCC/EAN 128), GS1 Databar (Standard (Omnidirectional)/Truncated/Stacked/Stacked Omnidirectional/Limited/Expanded), CODE93, POSTNET, UPC/EAN EXTENSION, MSI, Intelligent Mail Barcode 2 chiều: QR Code (model 1, model 2, micro QR), Maxicode, PDF417 (Standard, Truncate, MicroPDF417) Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular) Aztec

Bộ nhớ

RAM256MB
Flash64MB

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ hoạt độngHoạt động: 5°C to 40°C
Độ ẩm hoạt động20% - 85% (Không ngưng tụ, Nhiệt độ bầu ướt tối đa: 27°C)
Nhiệt độ bảo quản-20°C to 60°C
Độ ẩm bảo quản10% - 90% (Không ngưng tụ)

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước (mm)180mm (W) x 155mm (D) x 224mm (H)
Trọng lượng2.08kg

Sản Phẩm Liên Quan