Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo bên mình, giúp bạn in nhãn ngay tại chỗ, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
In nhãn với tốc độ lên đến 127 mm/s, giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Độ phân giải 203 dpi đảm bảo nhãn in rõ ràng, dễ đọc, giúp tăng tính chuyên nghiệp cho sản phẩm và dịch vụ của bạn.
Hỗ trợ kết nối USB 2.0, Bluetooth và Wireless LAN, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác và in nhãn từ nhiều nguồn khác nhau.
Công nghệ in nhiệt trực tiếp không sử dụng mực, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như in hóa đơn, nhãn mác, nhãn bán lẻ, nhãn sản phẩm,...
Printing technology | Direct Thermal |
---|---|
Print resolution | 203 dpi |
Print speed (Depends on the media used.) | Maximum 5 ips (127 mm/sec) |
Maximum print width | 2.83 inch (72 mm) |
Maximum print length | 39.37 inch (1 m) |
Minimum print length | Label: 0.24 inch (6 mm) Receipt: 0.24 inch (6 mm) With black mark only |
Weight | Printer with battery: Approximately 1.35 lb./610 g |
Dimentions | Approximately 113 mm (W) × 80 mm (H) × 186 mm (D) |
USB | USB Ver. 2.0 (Full Speed) (mini-B, Peripheral) |
Bluetooth | Ver. 2.1 +EDR (Class 1) |
Wireless LAN | IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11b (Ad-hoc Mode) |
Operating temperature | Operate: 14°F to 122°F (-10°C to 50°C) Charge: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating humidity | 10% to 90% (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 80.6°F/27°C) |
Storage temperature | -4°F to 140°F (-20°C to 60°C) Do not leave your printer inside a car where the temperature is over 140°F (60°C) |
Storage humidity | 10% to 90% (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 113°F/ 45°C) |
Battery | Rechargeable Li-ion battery: 7.2 V |
Battery yield | 5,300 labels (when connected by USB, and using a new, fully charged battery.) Tested using Brother’s print test data (8.5% coverage 3 x 1.3 inches) at 73.4°F (23°C). |
Charging time | 3 hours (when charging at 73.4°F (23°C) with the printer turned off, and using a new battery) |
Adapter | AC adapter (15 V) |
Car adapter | Cigarette car adapter or Wired type (12 V (DC)) |
Media type | Receipt |
Media width | 1.0 inch to 3.15 inch (25.4 mm to 80 mm) |
Gap between labels | 0.12 inch (3 mm) or more |
Thickness | Receipt: 2.3 mil to 3.5 mil (0.058 mm to 0.090 mm) Tag: 3.5 mil to 5.3 mil (0.090 mm to 0.135 mm) Label: 3.2 mil to 6.7 mil (0.080 mm to 0.170 mm) With black mark only |
Diameter (max) | 2.60 inch (66 mm) |
Core diameter (min) | Receipt: 0.5 inch (12.7 mm) |
Media sensor | Reflective/Bar |
Độ phân giải | 203 dpi |
---|---|
Tốc độ in | 5 ips hoặc 127 mm/s |
Bề rộng nhãn in tối đa | 72 mm |
Độ dài nhãn tối đa | 1 mét |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Kết nối | Cổng USB 2.0 |
Ứng dụng | In hóa đơn, in nhãn mác, nhãn bán lẻ, nhãn sản phẩm |
Kích thước | 113 × 80 × 186 mm |
Khối lượng | 610 g |
Bảo hành | 12 tháng tại trung tâm bảo hành |