Tốc độ in nhanh chóng lên đến 16 trang/phút (trắng đen) và 15.5 trang/phút (màu), giúp bạn xử lý công việc in ấn một cách hiệu quả. Hộp mực dung lượng lớn cho phép in tới 7.500 trang trắng đen và 5.000 trang màu, giúp giảm đáng kể chi phí in ấn.
Hỗ trợ kết nối WiFi, AirPrint, Mopria, Wireless Direct và USB 2.0, giúp bạn dễ dàng in ấn từ điện thoại, máy tính bảng hoặc laptop. Ứng dụng Mobile Connect cho phép in và quét từ thiết bị di động mọi lúc, mọi nơi.
Tính năng in 2 mặt tự động (Duplex) giúp bạn tiết kiệm giấy và thời gian. Khay nạp tài liệu tự động ADF 20 tờ hỗ trợ quét/sao chép nhiều trang liên tục mà không cần thao tác thủ công.
Kích thước nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian làm việc. Màn hình LCD 1 dòng hiển thị thông tin rõ ràng, giúp bạn dễ dàng theo dõi và thao tác.
Máy in được thiết kế bền bỉ, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và chất lượng in ấn ổn định, giúp bạn yên tâm sử dụng trong thời gian dài.
Chức năng chính | In, Scan, Copy |
---|---|
ĐẶC ĐIỂM CHUNG | |
Bộ nhớ | 128MB |
Màn hình | LCD 1 dòng (16 ký tự) |
Màu sắc của máy | Đen |
CHỨC NĂNG IN MÀU | |
Tốc độ in (ESAT) | Lên đến 16.0 trang/phút (trắng đen) và 15.5 trang/phút (màu) |
Tốc độ in (Chế độ in nhanh) | Lên đến 27.0 trang/phút (trắng đen) và 23.0 trang/phút (màu) |
Thời gian in trang đầu tiên (FPOT) | 6.2 giây (trắng đen) và 6.5 giây (màu) |
Độ phân giải in | Lên đến 1,200 x 6,000 dpi |
In 2 mặt | Tự động (Lên đến A4/LTR) |
In tràn lề | Có |
CHỨC NĂNG COPY MÀU | |
Copy khổ lớn nhất | A4/LTR |
Tốc độ copy (ESAT/sESAT) | Lên đến11.0 trang/phút (trắng đen) và 8.0 trang/phút (màu) |
Thời gian copy trang đầu tiên(FCOT) | 13.0 giây (trắng đen) và 25.0 giây (màu) |
Độ phân giải copy | 1,200 x 2,400 dpi |
Tỷ lệ phóng to/thu nhỏ | Từ 25% - 400%, khả năng thay đổi mỗi 1% |
Chức năng copy N trong 1 | 2 trong 1/2 trong 1(ID)/4 trong 1 |
CHỨC NĂNG SCAN MÀU | |
Scan khổ lớn nhất | A4/LTR |
Độ phân giải scan | Quang học: Lên đến 1,200 x 2,400 dpi (ADF: Lên đến1,200 x 600 dpi); Nội suy: Lên đến 19,200 x 19,200 dpi (áp dụng cho Windows 10/11 với TWAIN) |
Tốc độ scan (@100dpi) | Mặt kính: 3.35 giây/4.38 giây (trắng đen/màu) |
Tính năng “Scan To” | Image, OCR, Email, File |
GIAO DIỆN KẾT NỐI | |
Cổng kết nối | High Speed USB 2.0, WiFi-Direct, Wireless Lan (2.4 GHz/5.0 GHz) |
Ứng dụng cho thiết bị di động | Brother Mobile Connect App (Android/iOS/Harmony OS), Air Print (iOS), Mopria, Brother Print Service Plugin (Android) |
Ứng dụng cho máy tính | iPrint & Scan Desktop App |
Email Print | Có |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khay nạp giấy chuẩn | Lên đến 150 tờ (80g/m²) |
Khay nạp giấy thủ công/Khay nạp giấy đa năng | 1 tờ |
Khay giấy ra | Lên đến 50 tờ |
Khay nạp giấy tự động | Lên đến 20 tờ (80g/m²) |
Khổ giấy (Khay nạp giấy chuẩn) | A4, LTR, LGL, Folio, EXE, A5, A6, Photo (102 x 152mm/4 x 6 inch), Indexcard (127 x 203mm/5 x 8 inch), Photo-2L (127 x 178mm/5 x 7 inch), C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-L (89 x 127mm/3.5 x 5 inch), Mexico Legal, India Legal |
Khổ giấy (Khay nạp giấy thủ công) | A4, LTR, LGL, Folio, EXE, A5, A6, Photo (102 x 152mm/4 x 6 inch), Indexcard (127 x 203mm/5 x 8 inch), Photo-2L (127 x 178mm /5 x 7 inch), C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-L (89 x 127mm/3.5 x5 inch), Mexico Legal, India Legal |
Loại giấy (Khay nạp giấy chuẩn) | Giấy thường, Giấy in ảnh Inkjet, Glossy (cast/resin), Recycled [Định lượng 64-220g/m²) |
Loại giấy (Khay nạp giấy thủ công | Giấy thường, Giấy in ảnh Inkjet, Glossy (cast/resin), Recycled [Định lượng 64-300g/m²] |
PHẦN MỀM VÀ HỆ ĐIỀU HÀNH | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows: 10 / 11 / Server 2016 / 2019 / 2022 macOS(ix) v12/13/14; Linux OS; Chrome OS; Unity OS; Kylin OS |
Công cụ quản trị | BRAdmin Pro, EWS |
VẬT TƯ TIÊU HAO | |
Bình mực | BTD100BK: Khoảng 7,500 trang A4; BTD100C/M/Y: Khoảng 5,000 trang A4 |
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG | |
Không bao gồm thùng | 390mm x 343mm x 182.5mm (8.6kg) |