iR1024 tích hợp các chức năng in, sao chụp và quét màu, giúp bạn tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư.
Với tốc độ 24 trang/phút, iR1024 giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn với chức năng in hai mặt tự động.
Độ phân giải 600 x 600 dpi đảm bảo bản in và sao chụp rõ ràng, sắc nét.
Số hóa tài liệu dễ dàng với chức năng scan màu tiện lợi.
Kết nối USB 2.0 giúp bạn dễ dàng kết nối với máy tính và các thiết bị khác.
Chức năng | In, Copy, Scan |
---|---|
Tốc độ in | 24 trang/ phút (A4) |
Tốc độ copy | 24 trang/ phút (A4) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Chế độ in | In 2 mặt tự động |
CPU | 192MHz |
RAM | 128MB |
Khổ giấy | A4, A5 |
Số lượng bản in và copy liên tục | 1-99 bản |
Chức năng Scan | Scan màu |
Phóng to/ thu nhỏ | 50% - 200% |
Khay giấy | 1 khay 500 tờ, khay tay: 100 tờ |
Kết nối | USB 2.0 |
Hệ điều hành | Windows 2000, XP, Server 2003, VISTA, Server 2008, Mac OS 10.2.8 |
Mực | NPG 32: 7.800 trang |
Nguồn điện | 220-240VAC, 50-60Hz |
Kích thước | 520 x 457 x 378 mm |
Trọng lượng | 22 kg |
Loại máy tiêu chuẩn | Máy in Laser trắng/ đen MFP (P/C/S/F), In đảo mặt tự động |
CPU (Bộ xử lý) | 192MHz |
Bộ nhớ hệ thống (gắn trên bảng mạch) | 128MB |
Giao diện | Chuẩn: USB 2.0 Tuỳ chọn: Ethernet 100 BaseTX/10 BaseT |
Loại máy | Máy in Laser trắng/ đen |
Tốc độ copy | 24 trang/phút/A4 |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi |
Tông màu | 256 mức màu |
Thời gian copy bản đầu tiên | <8giây |
Copy nhiều bản | từ 1 đến 99 bản |
Chức năng đảo mặt | Chỉ có In đảo mặt tự động |
Khả năng thu nhỏ | 50%, 70%, 81%, 86% |
Khả năng phóng to | 115%, 122%, 141%, 200% |
Zoom | 50%~200% |
Kích thước bản copy | Có thể lên tới cỡ LGL |
Chế độ tiết kiệm mực | Bật/ Tắt |
Các tính năng copy | Bộ nhớ chia bộ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1 |
Bộ nhớ copy | 128MB (chia sẻ) |
Thời gian khởi động máy | <13.5giây |
Phương pháp in | Dùng công nghệ sấy On-Demand (SURF) |
Ngôn ngữ in | UFRII LT ( tuỳ chọn PCL5e/6) |
Thời gian in bản đầu tiên (A4) | <8giây |
Tốc độ in | Có thể lên tới 24 trang/phút (A4) |
Độ phân giải bản in (quang học) | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải bản in (tăng cường) | 1200 x 600 dpi |
Chức năng in đảo mặt | Có (A4/LTR/LGL) |
Bộ nhớ in | 128MB (chia sẻ) |
Tính năng tiết kiệm mực | Bật/ Tắt |
In mạng | Canon NIC (tùy chọn) |
Hỗ trợ Hệ điều hành (UFRII Lt) | Win, Mac, Linux |
Quét trực tiếp/PULL-SCAN (từ phần mềm) | Phần mềm iR Toolbox, phần mềm ScanGear |
Phương pháp quét | CIS Màu |
Chế độ màu | Màu, đen trắng và thang màu xám |
Chức năng quét iR Toolbox | Quét gửi email/ file PDF/ file/ các ứng dụng |
Độ phân giải bản quét | 600 x 600 dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi (nội suy) |
Chiều sâu bit màu quét | 24bit |
Kích thước tài liệu | Có thể lên tới LGL |
Quét nhiều trang/ file | Từng trang / PDF |
Tính năng quét đảo mặt | Có (Từng trang) |
Tương thích | TWAIN, WIA (chỉ dành cho XP và Vista) |
Định dạng file | JPEG, PDF, TIFF, BMP |
Kết nối USB | Chuẩn (trực tiếp) |
Hệ điều hành hỗ trợ | Win |
Khay chứa giấy | Khay cassette 500 tờ Khay tay 100 tờ |
Khay Cassette tuỳ chọn | 500 tờ |
Định lượng giấy | 64~90 g/m² (Khay cassette) 56-128 g/m² (Khay tay) |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Khổ giấy | A4/LTR/LGL (Khay cassette) Thư, A5-A4, LTR, LGL (Khay đa năng) |
Cổng tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích (UFRII Lt) | Windows 2000, XP, 2003 Server, VISTA, Server 2008, MAC OS x 10.2.8 Các phiên bản khác nhau hệ điều hành Linux (có vào thời điểm sau) |
In mạng làm việc | Tùy chọn |
Fax máy tính mạng làm việc | Không có |
Quét mạng làm việc | Không có |
Phiên bản IP | IPV4.0 |
Quản lý ID | Có thể lên tới 1000 ID của người sử dụng |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ nghỉ: Xấp xỉ 5.9W. Chế độ chờ: Xấp xỉ 15.6W. Tiêu thụ tối đa: 954W |
Energy Star | Có |
Nguồn điện | 220-240VAC, 50-60Hz |
Độ ồn | Khi ở chế độ Chờ: tối đa xấp xỉ 30db(A); Khi ở chế độ Copy: tối đa dưới 56db(A) |
Dung lượng in đề xuất | 3000 - 7800 trang/tháng |
Kích thước | 520 x 457 x 378 mm (thân máy + khay nạp tài liệu) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 22 kg (thân máy không có CRG) |
Mực Cartridge | Loại: Trống và ống mực riêng rẽ Model: Ống Mực: NPG-32; Trống: NPG-32 Dung lượng in (A4) Ống Mực: 7.800 trang, Trống: 26.000 trang |