QNAP TS-1232PXU-RP-4G được trang bị bộ xử lý AnnapurnaLabs Alpine AL324 lõi tứ 1.7GHz, mang đến hiệu năng mạnh mẽ cho các tác vụ như chia sẻ tệp, sao lưu dữ liệu, và chạy các ứng dụng ảo hóa. Bộ nhớ RAM 4GB DDR4 (có thể nâng cấp lên 16GB) đảm bảo hệ thống hoạt động mượt mà, ngay cả khi xử lý đồng thời nhiều tác vụ.
Với hai cổng 10GbE SFP+ và hai cổng 2.5GbE, TS-1232PXU-RP-4G cho phép bạn tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh. Bạn có thể dễ dàng kết nối NAS với mạng 10GbE hiện có để tăng tốc độ sao lưu, phục hồi và chia sẻ dữ liệu. Các cổng 2.5GbE cũng cung cấp tốc độ nhanh hơn so với Gigabit Ethernet truyền thống, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của mạng.
TS-1232PXU-RP-4G có 12 khay ổ cứng 3.5 inch, hỗ trợ ổ cứng SATA 6Gb/s và SSD. Bạn có thể dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ khi cần thiết bằng cách thêm ổ cứng mới. NAS cũng hỗ trợ các cấu hình RAID khác nhau (JBOD, Single, RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60) để bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi mất mát do lỗi ổ cứng.
TS-1232PXU-RP-4G được trang bị hai bộ nguồn 250W, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục ngay cả khi một trong hai bộ nguồn gặp sự cố. Điều này giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và bảo vệ dữ liệu của bạn.
Khe cắm PCIe Gen 2 x2 cho phép bạn mở rộng chức năng của NAS bằng cách cài đặt các card mở rộng như card mạng 10GbE, card QM2 (cho phép thêm ổ cứng M.2 SSD để làm bộ nhớ cache), hoặc card USB 3.2 Gen 2.
CPU | AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM® Cortex-A57 4-core 1.7GHz processor |
---|---|
CPU Architecture | 64-bit ARM |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | √ |
System Memory | 4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB) |
Maximum Memory | 16 GB (1 x 16 GB) |
Memory Slot | 1 x UDIMM DDR4 |
Flash Memory | 512 MB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 12 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
M.2 Slot | Optional via a PCIe adapter |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
10 Gigabit Ethernet Port | 2 x 10GbE SFP+ |
Wake on LAN (WOL) | Only the 2.5GbE port |
Jumbo Frame | √ |
PCIe Slot | 1 Slot 1: PCIe Gen 2 x2PCIe bandwidth limitations will restrict the NAS 10GbE performance. |
USB 3.2 Gen 1 port | 4 |
Form Factor | 2U Rackmount |
LED Indicators | HDD 1-12, Status, LAN, Storage expansion |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 89 × 482 × 534 mm |
Weight (Net) | 11.34 kg |
Weight (Gross) | 17.27 kg |
Operating temperature | 0 – 40 °C (32°F – 104°F) |
Storage Temperature | -20 – 70°C (-4°F – 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 250W (x2) PSU, 100 – 240V |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 83.57 WTested with drives fully populated. |
Fan | 2 x 70mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) – with Max. Memory | 700 |