QNAP TS-877XU-RP-1200-64G được trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen™ 3 1200 4 nhân/4 luồng, tốc độ lên đến 3.4 GHz, mang đến hiệu năng mạnh mẽ cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên như ảo hóa, chỉnh sửa video và truyền tải dữ liệu tốc độ cao.
Với 64 GB bộ nhớ DDR4 ECC, TS-877XU-RP-1200-64G đảm bảo hoạt động ổn định và bảo vệ dữ liệu khỏi các lỗi bộ nhớ, giúp hệ thống hoạt động liên tục và đáng tin cậy.
TS-877XU-RP-1200-64G cung cấp 4 khe cắm PCIe, cho phép bạn mở rộng chức năng của NAS bằng cách thêm card mạng 10GbE/40GbE, card đồ họa, card USB 3.2 Gen 2 hoặc card mở rộng lưu trữ QM2.
TS-877XU-RP-1200-64G hỗ trợ nhiều cấu hình RAID khác nhau như JBOD, Single, RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60, cho phép bạn lựa chọn cấu hình phù hợp với nhu cầu lưu trữ và bảo vệ dữ liệu của mình.
Hệ điều hành QTS của QNAP cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ như Snapshot, Hybrid Backup Sync, Virtualization Station, Container Station và nhiều ứng dụng khác, giúp bạn tận dụng tối đa tiềm năng của NAS.
TS-877XU-RP-1200-64G được trang bị nguồn điện dự phòng, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục ngay cả khi có sự cố về điện.
CPU | AMD Ryzen™ 3 1200 4-core/4-thread processor, burst up to 3.4 GHz |
---|---|
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | (AES-NI) |
System Memory | 64 GB UDIMM DDR4 (4 x 16GB) |
Maximum Memory | 64 GB (4 x 16 GB) |
Memory Slot | 4 x UDIMM DDR4 |
Flash Memory | 5GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 8 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
GPU pass-through | √ |
Gigabit Ethernet Port (RJ45) | 2 |
10 Gigabit Ethernet Port | 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC port |
Wake on LAN (WOL) | √ |
Jumbo Frame | √ |
PCIe Slot | 4 Slot 1: PCIe Gen 3 x4 Slot 2: PCIe Gen 3 x8 or PCIe Gen 3 x4* Slot 3: PCIe Gen 3 x4 Slot 4: PCIe Gen 3 x8 or PCIe Gen 3 x4***Slot 2 provides the width of PCIe Gen.3 x8 when Slot 1 is not in use, and provides the width of PCIe Gen.3 x4 when Slot 1 is in use. **Slot 4 provides the width of PCIe Gen.3 x8 when Slot 3 is not in use, and provides the width of PCIe Gen.3 x4 when Slot 3 is in use. |
USB 3.2 Gen 1 port | 4 |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 1 x Type-C USB 3.2 Gen 2 10Gbps 1 x Type-A USB 3.2 Gen 2 10Gbps |
Form Factor | 2U Rackmount |
LED Indicators | HDD 1-8, Status, LAN, storage expansion port status |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 88.3 × 482 × 562 mm |
Weight (Net) | 13.31 kg |
Weight (Gross) | 15.46 kg |
Operating Temperature | 0 – 40 °C (32°F – 104°F) |
Storage Temperature | -20 – 70°C (-4°F – 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 300W (x2), 100-240V |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 86.04 WTested with drives fully populated. |
Fan | System fan: 2 x 70mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) – with Max. Memory | 2500 |