Được trang bị bộ vi xử lý Intel Celeron J4125 lõi tứ tốc độ lên đến 2.7 GHz, QNAP TS-253D-4G cung cấp hiệu năng xử lý vượt trội, đảm bảo khả năng đáp ứng nhanh chóng các tác vụ đa nhiệm, truyền tải dữ liệu và chạy các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên.
Với hai cổng 2.5 Gigabit Ethernet, TS-253D-4G cho phép bạn tận hưởng tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn gấp 2.5 lần so với Gigabit Ethernet thông thường. Điều này giúp cải thiện đáng kể hiệu suất làm việc nhóm, chia sẻ tệp tin và sao lưu dữ liệu.
Khe cắm PCIe Gen 2 x4 cho phép bạn mở rộng chức năng của TS-253D-4G bằng cách cài đặt các card mở rộng như card mạng 10GbE, card USB 3.2 Gen 2 hoặc card QM2 để thêm khe cắm M.2 SSD, nâng cao hiệu suất và khả năng lưu trữ.
TS-253D-4G hỗ trợ nhiều cấu hình RAID khác nhau (JBOD, Single, RAID 0, RAID 1), cho phép bạn lựa chọn phương án bảo vệ dữ liệu phù hợp với nhu cầu của mình. RAID 1 cung cấp khả năng sao lưu dữ liệu tự động, đảm bảo an toàn cho dữ liệu quan trọng trong trường hợp ổ cứng bị lỗi.
Card đồ họa Intel HD Graphics 600 hỗ trợ giải mã và truyền mã video 4K H.264, cho phép bạn thưởng thức các bộ phim và video chất lượng cao một cách mượt mà trên các thiết bị tương thích.
QNAP TS-253D-4G cung cấp các giải pháp sao lưu, khôi phục và đồng bộ hóa dữ liệu toàn diện, giúp bạn bảo vệ dữ liệu khỏi các rủi ro như lỗi phần cứng, tấn công ransomware và thiên tai. Bạn có thể sao lưu dữ liệu lên các thiết bị lưu trữ ngoài, dịch vụ đám mây hoặc các thiết bị NAS QNAP khác.
TS-253D-4G không chỉ là một thiết bị lưu trữ thông thường, mà còn là một nền tảng đa năng cho phép bạn triển khai nhiều ứng dụng khác nhau như máy chủ ảo, máy chủ ứng dụng, trung tâm giải trí đa phương tiện, hệ thống giám sát an ninh và nhiều hơn nữa.
CPU | Intel® Celeron® J4125 4-core/4-thread processor, burst up to 2.7 GHz |
---|---|
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel® HD Graphics 600 |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | √ |
System Memory | 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB) |
Maximum Memory | 8 GB (2 x 4GB) |
Memory Slot | 2 x SO-DIMM DDR4For dual-DIMM configuration, you must use a pair of identical DDR4 modules. |
Flash Memory | 4GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
M.2 Slot | Optional via a PCIe adapter |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
5 Gigabit Ethernet Port (5G/2.5G/1G/100M) | Optional via PCIe expansion card |
10 Gigabit Ethernet Port | Optional via PCIe expansion cardOptional via PCIe expansion card |
Wake on LAN (WOL) | Only the 2.5GbE port |
Jumbo Frame | √ |
PCIe Slot | 1 Slot 1: PCIe Gen 2 x4PCIe bandwidth limitations will restrict the NAS 10GbE performance. |
USB 2.0 port | 3 |
USB 3.2 Gen 1 port | 2 |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | Optional via a PCIe expansion card |
IR Sensor | (Optional QNAP RM-IR004 remote control) |
HDMI Output | 1, HDMI 2.0 (up to 4096 x 2160 @ 60Hz) |
Form Factor | Tower |
LED Indicators | Power/Status, LAN, USB, HDD1-2 |
Buttons | Power, USB copy, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 168 × 105 × 226 mm |
Weight (Net) | 1.55 kg |
Weight (Gross) | 2.68 kg |
Operating temperature | 0 – 40 °C (32°F – 104°F) |
Storage Temperature | -20 – 70°C (-4°F – 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 65W adapter (12VDC), 100-240VAC |
Power Consumption: HDD Sleep Mode | 8.198 W |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 12.448 WTested with drives fully populated. |
Fan | 1 x 70mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Kensington Security Slot | √ |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) – with Max. Memory | 1500 |