Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ Embedded V1500B 4 nhân/8 luồng tốc độ 2.2 GHz cung cấp hiệu năng mạnh mẽ cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên như ảo hóa, chỉnh sửa video và truyền tải dữ liệu.
Với 8 khay ổ đĩa 3.5 inch SATA 6Gb/s, TS-873AeU-4G cho phép bạn dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ khi nhu cầu tăng lên. Hỗ trợ các cấu hình RAID khác nhau (JBOD, Single, RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60) đảm bảo an toàn dữ liệu và tối ưu hiệu suất.
Hai cổng 2.5 Gigabit Ethernet (2.5G/1G/100M/10M) cho phép truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định. Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp thêm cổng 10 Gigabit Ethernet thông qua card mạng PCIe để đáp ứng nhu cầu băng thông cao hơn.
Hai khe cắm M.2 2280 PCIe Gen3 x1 cho phép bạn cài đặt SSD để tăng tốc độ đọc/ghi, cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống và rút ngắn thời gian phản hồi của ứng dụng.
Khe cắm PCIe Gen3 x8 cho phép bạn mở rộng chức năng của TS-873AeU-4G bằng cách cài đặt card đồ họa, card mạng 10GbE hoặc các loại card mở rộng khác.
Hỗ trợ các công nghệ ảo hóa như VMware, Citrix, Microsoft Hyper-V và Container Station, cho phép bạn chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên cùng một thiết bị, tiết kiệm chi phí và tài nguyên.
CPU | AMD Ryzen™ Embedded V1500B 4-core/8-thread 2.2 GHz processor |
---|---|
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | Optional via a PCIe graphics card |
System Memory | 4 GB SODIMM DDR4 (1 x 4 GB) |
Maximum Memory | 64 GB (2 x 32 GB) |
Memory Slot | 2 x SODIMM DDR4 Support ECC memoryFor dual-DIMM configuration, you must use a pair of identical DDR4 modules. |
Flash Memory | 5GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 8 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/sThe system is shipped without HDD. For the HDD compatibility list, please visit |
Drive Compatibility | 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
M.2 Slot | 2 x M2 2280 (PCIe Gen3 x 1) |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
GPU pass-through | √ |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
5 Gigabit Ethernet Port (5G/2.5G/1G/100M) | Optional via a network adapter |
10 Gigabit Ethernet Port | Optional via a network adapter |
Wake on LAN (WOL) | Only the 2.5GbE port |
Jumbo Frame | √ |
PCIe Slot | 1 x PCIe Gen3 x8 |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 4 (2 x Type A, 2 x Type C) |
HDMI Output | Optional via a PCIe graphics card |
Form Factor | 2U Rackmount |
LED Indicators | HDD 1-8, Status, LAN, USB, Power |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 89 × 482 × 297.4 mm |
Weight (Net) | 7.61 kg |
Weight (Gross) | 10.2 kg |
Operating temperature | 0 – 40 °C (32°F – 104°F) |
Storage Temperature | -20 – 70°C (-4°F – 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 250W PSU, 100 – 240V |
Power Consumption: HDD Sleep Mode | 26.76 W |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 52.49 WTested fully populated with WD10EFRX hard drives. |
Fan | 3 x 60mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) – with Max. Memory | 2000 |