QNAP TS-832PXU-4G được trang bị bộ vi xử lý AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM® Cortex-A57 4 nhân 1.7GHz, mang lại hiệu năng ổn định và mạnh mẽ cho các tác vụ lưu trữ, chia sẻ và sao lưu dữ liệu.
Với hai cổng 10GbE SFP+ và hai cổng 2.5 Gigabit Ethernet, TS-832PXU-4G cho phép bạn tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh, giúp tăng năng suất làm việc và giảm thời gian chờ đợi.
TS-832PXU-4G có 8 khay ổ cứng 3.5 inch SATA, hỗ trợ nhiều cấu hình RAID khác nhau (JBOD, Single, RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60), cho phép bạn tùy chỉnh dung lượng và mức độ bảo vệ dữ liệu theo nhu cầu của mình. Ngoài ra, thiết bị còn có một khe cắm PCIe Gen 2 x 2 để mở rộng thêm các chức năng khác.
Với bộ vi xử lý ARM và thiết kế tối ưu, QNAP TS-832PXU-4G tiêu thụ ít điện năng hơn so với các giải pháp lưu trữ truyền thống, giúp bạn tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Hệ điều hành QTS trực quan và dễ sử dụng của QNAP giúp bạn quản lý và cấu hình TS-832PXU-4G một cách dễ dàng. Bạn có thể truy cập dữ liệu từ mọi nơi, chia sẻ tệp tin với đồng nghiệp và sao lưu dữ liệu quan trọng một cách an toàn.
CPU | AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM® Cortex-A57 4-core 1.7GHz processor |
---|---|
CPU Architecture | 64-bit ARM |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | √ |
System Memory | 4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB) |
Maximum Memory | 16 GB (1 x 16 GB) |
Memory Slot | 1 x UDIMM DDR4 |
Flash Memory | 512 MB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 8 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
M.2 Slot | Optional via a PCIe adapter |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
10 Gigabit Ethernet Port | 2 x 10GbE SFP+ |
Wake on LAN (WOL) | Only the 2.5GbE port |
Jumbo Frame | √ |
PCIe Slot | 1 Slot 1: PCIe Gen 2 x2PCIe bandwidth limitations will restrict the NAS 10GbE performance. |
USB 3.2 Gen 1 port | 4 |
Form Factor | 2U Rackmount |
LED Indicators | HDD 1-8, Status, LAN, Storage expansion |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 89 × 482 × 534 mm |
Weight (Net) | 9.45 kg |
Weight (Gross) | 15.19 kg |
Operating temperature | 0 – 40 °C (32°F – 104°F) |
Storage Temperature | -20 – 70°C (-4°F – 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 250W PSU, 100 – 240V |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 56.412 WTested with drives fully populated. |
Fan | 2 x 70mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) – with Max. Memory | 700 |