QNAP TS-853DU-RP-4G được trang bị bộ vi xử lý Intel Celeron J4125 lõi tứ, tốc độ lên đến 2.7 GHz, mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho các tác vụ lưu trữ, chia sẻ và sao lưu dữ liệu. Bộ vi xử lý này cung cấp khả năng xử lý đa nhiệm tốt, giúp hệ thống hoạt động mượt mà ngay cả khi có nhiều người dùng truy cập đồng thời.
Với bộ nhớ RAM DDR4 4GB, TS-853DU-RP-4G đảm bảo hiệu năng ổn định và khả năng đáp ứng nhanh chóng. Người dùng có thể nâng cấp lên đến 8GB để tăng cường khả năng xử lý và hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi nhiều bộ nhớ.
TS-853DU-RP-4G hỗ trợ 8 ổ đĩa SATA 6Gb/s 3.5 inch, cho phép người dùng tùy chọn dung lượng lưu trữ phù hợp với nhu cầu của mình. Sản phẩm này cũng hỗ trợ các loại ổ cứng HDD và SSD, mang lại sự linh hoạt trong việc xây dựng hệ thống lưu trữ.
QNAP TS-853DU-RP-4G hỗ trợ nhiều cấu hình RAID như JBOD, Single, RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60, giúp người dùng lựa chọn cấu hình phù hợp để tối ưu hóa hiệu năng và bảo vệ dữ liệu. Các cấu hình RAID cung cấp khả năng chống chịu lỗi, đảm bảo dữ liệu luôn an toàn ngay cả khi một ổ đĩa bị hỏng.
TS-853DU-RP-4G được trang bị 2 cổng 2.5 Gigabit Ethernet, cho phép kết nối mạng tốc độ cao, cải thiện hiệu suất truyền tải dữ liệu và giảm thiểu thời gian chờ đợi. Các cổng này cũng tương thích ngược với các chuẩn mạng 1G/100M/10M, đảm bảo tính tương thích với hạ tầng mạng hiện có.
Với khe cắm PCIe Gen 3 x 2, người dùng có thể mở rộng chức năng của TS-853DU-RP-4G bằng cách lắp đặt các card mở rộng như card mạng 10GbE, card USB 3.2 Gen 2 hoặc card đồ họa. Điều này giúp tăng cường hiệu năng và mở rộng khả năng ứng dụng của hệ thống.
TS-853DU-RP-4G được trang bị bộ nguồn điện dự phòng 300W (x2), đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục ngay cả khi có sự cố về điện. Tính năng này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp yêu cầu tính sẵn sàng cao của hệ thống lưu trữ.
CPU | Intel® Celeron® J4125 4-core/4-thread processor, burst up to 2.7 GHz |
---|---|
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel® HD Graphics 600 |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | √ |
System Memory | 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB) |
Maximum Memory | 8 GB (2 x 4GB) |
Memory Slot | 2 x SO-DIMM DDR4When installing two memory modules, please ensure that they are the same size and ideally use the same type of RAM for both memory slots. |
Flash Memory | 4GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 8 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
M.2 Slot | Optional via a PCIe adapter |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
Wake on LAN (WOL) | Only the 2.5GbE port |
Jumbo Frame | √ |
PCIe Slot | 1 Slot 1: PCIe Gen 2 x2PCIe bandwidth limitations will restrict the NAS 10GbE performance. |
USB 2.0 port | 2 |
USB 3.2 Gen 1 port | 2 |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | Optional via a PCIe adapter |
HDMI Output | 1, HDMI 1.4b |
Form Factor | 2U Rackmount |
LED Indicators | HDD 1-8, Status, LAN, Expansion, Power |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 88.7 × 482.2 × 423.8 mm |
Weight (Net) | 8.89 kg |
Weight (Gross) | 13.55 kg |
Operating temperature | 0 – 40 °C (32°F – 104°F) |
Storage Temperature | -20 – 70°C (-4°F – 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 300W (x2), 100-240V |
Power Consumption: HDD Sleep Mode | 28.838 W |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 55.568 WTested with drives fully populated. |
Fan | 2 x 80mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) – with Max. Memory | 1500 |