QNAP TS-983XU-RP-E2124-8G được trang bị bộ vi xử lý Intel® Xeon® E-2124 4 nhân xung nhịp 3.3 GHz (tăng tốc lên đến 4.3 GHz), mang đến hiệu năng xử lý vượt trội cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Bộ vi xử lý này không chỉ giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu mà còn cải thiện hiệu suất ảo hóa và các tác vụ phức tạp khác.
Với bộ nhớ ECC DDR4 8GB (có thể nâng cấp lên đến 128GB), TS-983XU-RP-E2124-8G đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách tự động phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao và bảo vệ dữ liệu tối đa.
TS-983XU-RP-E2124-8G có 9 khay ổ cứng, bao gồm 4 khay 3.5 inch và 5 khay 2.5 inch, cho phép bạn kết hợp các loại ổ cứng khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất và dung lượng lưu trữ. Bạn có thể sử dụng ổ cứng HDD dung lượng lớn cho lưu trữ dữ liệu và ổ cứng SSD tốc độ cao cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.
Với 2 cổng 10GbE SFP+, TS-983XU-RP-E2124-8G cung cấp băng thông mạng cực lớn, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao trong môi trường doanh nghiệp. Kết nối 10GbE giúp tăng tốc độ sao lưu, phục hồi và chia sẻ tệp tin, đồng thời cải thiện hiệu suất của các ứng dụng ảo hóa.
TS-983XU-RP-E2124-8G được trang bị 1 khe cắm PCIe Gen 3 x16, cho phép bạn mở rộng chức năng của NAS bằng cách cài đặt các card mở rộng như card mạng 10GbE, card đồ họa hoặc card lưu trữ. Điều này giúp bạn tùy chỉnh NAS để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
TS-983XU-RP-E2124-8G đi kèm với 2 bộ nguồn 300W, đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi một trong hai bộ nguồn gặp sự cố. Tính năng này giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và bảo vệ dữ liệu của bạn.
CPU | Intel® Xeon® E-2124 4-core 3.3 GHz processor (burst up to 4.3 GHz) |
---|---|
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | (AES-NI) |
System Memory | 8 GB UDIMM DDR4 ECC (2 x 4GB) |
Maximum Memory | 128 GB (4 x 32 GB) |
Memory Slot | 4 x UDIMM DDR4 |
Flash Memory | 5GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 4 x 3.5-inch + 5 x 2.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives2.5-inch bays: 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
Gigabit Ethernet Port (RJ45) | 2 |
10 Gigabit Ethernet Port | 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC port |
Wake on LAN (WOL) | √ |
Jumbo Frame | √ |
PCIe Slot | 1 Slot 1: PCIe Gen 3 x16 |
USB 3.2 Gen 1 port | 4 |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 2 x Type-C USB 3.2 Gen 2 10Gbps |
Form Factor | 1U Rackmount |
LED Indicators | HDD 1-4, SSD 1-5, Status, LAN |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 43.3 × 482.6 × 507.54 mm |
Weight (Net) | 8.63 kg |
Operating Temperature | 0 – 40 °C (32°F – 104°F) |
Storage Temperature | -20 – 70°C (-4°F – 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 300W(x2), 100-240V |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 84.74 WTested with drives fully populated. |
Fan | System fan: 3 x 40mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) – with Max. Memory | 10000 |