QNAP TVS-672X-i3-8G được trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i3, mang lại hiệu suất mạnh mẽ cho các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên như ảo hóa, chỉnh sửa video và truyền tải dữ liệu. Với bộ vi xử lý này, bạn có thể xử lý nhiều tác vụ đồng thời mà không gặp phải tình trạng giật lag.
Với bộ nhớ 8GB DDR4, TVS-672X-i3-8G cung cấp khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Bạn cũng có thể nâng cấp bộ nhớ lên đến 64GB để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp.
TVS-672X-i3-8G hỗ trợ 6 ổ đĩa SATA 6Gb/s, cho phép bạn xây dựng một hệ thống lưu trữ lớn với nhiều tùy chọn RAID khác nhau (JBOD, Single, RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50). Điều này giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ dữ liệu.
Với 2 cổng Gigabit Ethernet và 1 cổng 10 Gigabit Ethernet, TVS-672X-i3-8G cung cấp khả năng kết nối mạng tốc độ cao, giúp bạn truyền tải dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng. Cổng 10GBASE-T hỗ trợ các tốc độ 10G/5G/2.5G/1G/100M, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị mạng.
TVS-672X-i3-8G được trang bị 2 khe cắm PCIe, cho phép bạn mở rộng chức năng của NAS bằng cách thêm các card mạng, card đồ họa hoặc card mở rộng lưu trữ. Khe cắm PCIe Gen 3 x16 (CPU) và PCIe Gen 3 x4 (PCH) cung cấp băng thông rộng cho các thiết bị mở rộng.
TVS-672X-i3-8G hỗ trợ SSD cache acceleration, giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Bạn có thể sử dụng các ổ SSD M.2 để tạo bộ nhớ cache và tăng tốc các tác vụ đọc/ghi dữ liệu.
CPU | Intel® Core™ i3 Processor |
---|---|
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel® UHD Graphics 630 |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | √ |
System Memory | 8 GB SODIMM DDR4 (1 x 8 GB) |
Maximum Memory | 64 GB ( 2 x 32 GB) |
Memory Slot | 2 x SO-DIMM DDR4 |
Flash Memory | 5GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 6 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
M.2 Slot | 2 x M.2 2280 PCIe Gen3 x2 slots |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
GPU pass-through | √ |
Gigabit Ethernet Port (RJ45) | 2 |
10 Gigabit Ethernet Port | 1 x 10GBASE-T (10G/5G/2.5G/1G/100M) |
Wake on LAN (WOL) | √ |
Jumbo Frame | √ |
PCIe Slot | 2 Slot 1: PCIe Gen 3 x16 (CPU) Slot 2: PCIe Gen 3 x4 (PCH) |
USB 3.2 Gen 1 port | 1 |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 2 x Type-C USB 3.2 Gen 2 10Gbps 2 x Type-A USB 3.2 Gen 2 10Gbps |
IR Sensor | (QNAP RM-IR004 & MCE) |
HDMI Output | 1, HDMI 2.0 (up to 3840 x 2160 @ 60Hz) |
Form Factor | Tower |
LED Indicators | HDD 1-6, Status, LAN, USB port, M.2 port |
LCD Display/ Button | √ |
Buttons | Power, Reset, USB Copy |
Dimensions (HxWxD) | 188.2 × 264.3 × 279.6 mm |
Weight (Net) | 6.553 kg |
Weight (Gross) | 8.07 kg |
Operating Temperature | 0 – 40 °C (32°F – 104°F) |
Storage Temperature | -20 – 70°C (-4°F – 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 250W, 100-240V |
Power Consumption: HDD Sleep Mode | 26.52 W |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 45.6 WTested fully populated with WD10EFRX hard drives. |
Fan | System fan: 1 x 120mm, 12VDC CPU fan: 2 x 60mm blower fan |
System Warning | Voice prompts or Buzzer |
Kensington Security Slot | √ |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) – with Max. Memory | 2500 |