Với 24 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000, switch này cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng cao của các ứng dụng hiện đại.
Hai cổng uplink 1G SFP cho phép bạn kết nối switch với các thiết bị mạng khác một cách linh hoạt, mở rộng phạm vi và khả năng của hệ thống mạng.
Giao diện quản lý trực quan giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và bảo trì switch, giảm thiểu thời gian và công sức quản trị.
Công nghệ tiết kiệm năng lượng giúp giảm mức tiêu thụ điện, giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Sản phẩm được thiết kế để hoạt động ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu rủi ro gián đoạn mạng và đảm bảo hoạt động liên tục của doanh nghiệp.
Hỗ trợ nguồn dự phòng bên ngoài (RPS) giúp đảm bảo nguồn điện dự phòng, tăng cường tính ổn định và khả năng phục hồi của hệ thống mạng.
Model info | WS - 2960X - 24TS - LL |
---|---|
Enclosure type | Rack - mountable - 1U |
Ports | 24 x 10/100/1000 + 2 x 1G SFP |
Network management Interface | 10/100 Mbps Ethernet (RJ-45) |
Available PoE Power | None |
Forwarding bandwidth (Gbps) | 50 Gbps |
Maximum stacking number | None |
Stack Bandwidth | None |
Forwarding Performance | 68.5Mpps |
Switching bandwidth | 100Gbps |
Maximum active VLANs | 64 |
MAC Address Table Size | 16K (default) |
CPU | APM86392 600MHz dual core |
RAM | 256 MB |
Flash Memory | 64 MB |
Status Indicators | Per-port status: Link integrity, disabled, activity, speed, and full duplex System status: System, RPS, Stack link status, link duplex, PoE, and link speed |
Console ports | USB (Type-B), Ethernet (RJ-45) |
---|---|
Stacking cable | None |
Power Redundancy | Option (PWR-RPS2300) |
Compliant Standards | IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol, IEEE 802.1p CoS Prioritization, IEEE 802.1Q VLAN, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1X, IEEE 802.1ab (LLDP), IEEE 802.3ad, IEEE 802.3af and IEEE 802.3at, IEEE 802.3ah (100BASE-X single/multimode fiber only), IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports |
Voltage range (Auto) | 110 - 240VAC |
Power Consumption Operational | 0.035KVA |
Dimensions (W x D x H) | 44.5 x 27.9 x 4.5 cm |
Weight | 3.7 kg |