Với 48 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng uplink 1G SFP, switch này cung cấp băng thông rộng lớn, đáp ứng nhu cầu kết nối ngày càng tăng của doanh nghiệp.
Mặc dù không hỗ trợ FlexStack, switch vẫn đáp ứng tốt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc các chi nhánh không yêu cầu khả năng xếp chồng.
Các tính năng bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn, đảm bảo an toàn cho dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.
Giao diện quản lý trực quan giúp đơn giản hóa quá trình cấu hình và giám sát, giảm thiểu thời gian và công sức quản trị mạng.
Giải pháp tiết kiệm năng lượng giúp giảm mức tiêu thụ điện, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành.
Model info | WS - 2960X - 48TS - LL |
---|---|
Enclosure type | Rack - mountable - 1U |
Ports | 48 x 10/100/1000 + 2 x 1G SFP Ports |
Network management Interface | 10 / 100 Mbps Ethernet (RJ-45) |
Available PoE Power | None PoE |
Forwarding bandwidth(Gbps) | 50Gbps |
Maximum stacking number | None |
Stack Bandwidth | None |
Forwarding Performance | 104.2Mpps |
Switching bandwidth | 100Gbps |
Maximum active VLANs | 64 |
MAC Address Table Size | 16K (default) |
CPU | APM86392 600MHz dual core |
RAM | 256 MB |
Flash Memory | 64 MB |
Status Indicators | Per - port status: Link integrity, disabled, activity, speed, and full duplex System status: System, RPS, Stack link status, link duplex, PoE, and link speed |
Expansion / Connectivity | |
---|---|
Console ports | USB (Type - B), Ethernet (RJ-45) |
Stacking cable | None |
Power Redundancy | Option (PWR - RPS2300) |
Voltage range (Auto) | 110 - 240VAC |
Power Consumption Operational | 0.46KVA |
Dimensions (WxDxH) | 44.5 x 27.9 x 4.5 cm |
Weight | 4.0 kg |
– Bảo hành | 12 tháng |