Tận hưởng tốc độ Wi-Fi nhanh hơn bao giờ hết với chuẩn 802.11ax, hỗ trợ băng tần kép và tốc độ lên đến 1,200Mbps (5GHz) và 574Mbps (2.4GHz), đáp ứng mọi nhu cầu từ xem video 4K, chơi game online đến làm việc với các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
ECW220 tương thích với các chuẩn Wi-Fi cũ (802.11a/b/g/n/ac), giúp bạn dễ dàng tích hợp vào hệ thống mạng hiện có mà không cần lo lắng về vấn đề tương thích.
Cổng PoE 802.3af 1Gb cho phép bạn cấp nguồn và truyền dữ liệu cho thiết bị chỉ bằng một sợi cáp Ethernet, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và tiết kiệm chi phí.
ECW220 hỗ trợ chuẩn bảo mật WPA3 mới nhất, cung cấp khả năng mã hóa mạnh mẽ hơn và bảo vệ mạng Wi-Fi của bạn khỏi các cuộc tấn công.
Dễ dàng quản lý và giám sát toàn bộ hệ thống Wi-Fi của bạn từ bất kỳ đâu thông qua nền tảng EnGenius Cloud, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Hỗ trợ mạng Mesh giúp mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi một cách dễ dàng và linh hoạt, đồng thời tối ưu hóa tín hiệu và tự phục hồi khi có sự cố.
Quản lý không giới hạn số lượng AP từ bất kỳ đâu qua ứng dụng EnGenius Cloud To-Go, giúp bạn luôn kiểm soát được hệ thống mạng của mình.
Model | ECW220 |
---|---|
Standard | IEEE 802.11ax on 2.4 GHz IEEE 802.11ax on 5 GHz Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac |
Processor | Qualcomm® Quad-Core CPU ARM Cortex A53s @ 1.0GHz |
Antenna | 2 x 2.4 GHz: 3 dBi 2 x 5 GHz: 3 dBi Integrated Omni-Directional Antenna |
Physical Interface | 1 x 10/100/1000 BASE-T, RJ-45 Ethernet Port 1x DC Jack 1 x Reset Button |
LED Indicators | 1 x Power, 1 x LAN, 1 x 2.4 GHz, 1 x 5 GHz |
Power Source | Power-over-Ethernet: 802.3at Input 12VDC /1.5A |
Maximum Power Consumption | 12.8W |
Wireless & Radio | |
---|---|
Operating Frequency | Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz |
Operation Modes | AP, Mesh |
Frequency Radio | 2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz 5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz |
Transmit Power | Up to 22 dBm on 2.4 GHz Up to 22 dBm on 5 GHz |
Radio Chains/Spatial Stream | 2×2:2 |
MU-MIMO | Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO for up to 1200 Mbps wireless data rate to transmit to one (1) two streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously. |
Management | |
Multiple BSSID | 8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios. |
VLAN Tagging | Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging Cross-Band VLAN Pass-Through Management VLAN |
Spanning Tree | Supports 802.1d Spanning Tree Protocol |
QoS | Compliant with IEEE 802.11e Standard WMM |
SNMP | v1, v2c, v3 |
MIB | I/II, Private MIB |
Wireless Security | WPA3 WPA2 Enterprise (AES) WPA2 AES-PSK Hide SSID in Beacons MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID Wireless STA (Client) Connected List SSH Tunnel Client Isolation |
Environmental & Physical | |
Temperature Range | Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC) Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC) |
Humidity (non-condensing) | Operating: 90% or less Storage: 90% or less |
Dimensions (WxLxH) | 160 x 160 x 33.2 mm |
Weight | 382g |