Trải nghiệm tốc độ Wi-Fi nhanh hơn gấp 4 lần so với chuẩn 802.11ac, giảm độ trễ và tăng số lượng thiết bị kết nối đồng thời mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng băng thông, cho phép truyền tải dữ liệu đồng thời đến nhiều thiết bị, cải thiện trải nghiệm người dùng, đặc biệt trong môi trường có mật độ thiết bị cao.
Hoạt động mượt mà với các thiết bị Wi-Fi cũ (802.11a/b/g/n/ac), giúp bạn dễ dàng nâng cấp lên Wi-Fi 6 mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý tất cả các điểm truy cập ECW230 từ một giao diện duy nhất trên đám mây, tiết kiệm thời gian và công sức.
Bảo vệ mạng Wi-Fi của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng với chuẩn mã hóa WPA3 mới nhất, đảm bảo an toàn cho dữ liệu và thông tin cá nhân.
Thiết kế trang nhã, phù hợp với mọi không gian. Có thể lắp đặt trên tường hoặc trần nhà, tiết kiệm không gian và đảm bảo tính thẩm mỹ.
Tận dụng tối đa tốc độ Wi-Fi 6 với cổng Ethernet 2.5G, loại bỏ tình trạng nghẽn cổ chai và đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Model | ECW230 |
---|---|
Standard | IEEE 802.11ax on 2.4 GHz IEEE 802.11ax on 5 GHz Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac |
Processor | Qualcomm® Quad-Core ARM Cortex A53s @ 2.0GHz CPU |
Antenna | 4 x 2.4 GHz: 3 dBi 4 x 5 GHz: 3 dBi Integrated Omni-Directional Antenna |
Physical Interface | 1 x 10/100/1000/2500 N-BASE-T, RJ-45 Ethernet Port 1x DC Jack 1 x Reset Button |
LED Indicators | 1 x Power, 1 x LAN, 1 x 2.4 GHz, 1 x 5 GHz |
Power Source | Power-over-Ethernet: 802.3at Input 12VDC /2A |
Maximum Power Consumption | 19.5W |
Operating Frequency | Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz |
Operation Modes | AP, Mesh |
Frequency Radio | 2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz 5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz |
Transmit Power | Up to 23 dBm on 2.4 GHz Up to 23 dBm on 5 GHz |
Radio Chains/Spatial Stream | 4x4:4 |
MU-MIMO | Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO for up to 2400 Mbps wireless data rate to transmit to two (2) two streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously |
Multiple BSSID | 8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios. |
---|---|
VLAN Tagging | Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging Cross-Band VLAN Pass-Through Management VLAN |
Spanning Tree | Supports 802.1d Spanning Tree Protocol |
QoS | Compliant with IEEE 802.11e Standard WMM |
SNMP | v1, v2c, v3 |
MIB | I/II, Private MIB |
Wireless Security | WPA3 WPA2 Enterprise (AES) WPA2 AES-PSK Hide SSID in Beacons MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID Wireless STA (Client) Connected List SSH Tunnel Client Isolation |
Temperature Range | Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC) Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC) |
---|---|
Humidity (non-condensing) | Operating: 90% or less Storage: 90% or less |
Dimensions (WxLxH) | 210 x 210 x 33.2 mm |
Weight | 597g |