DS-6904UDI có khả năng giải mã lên đến 32 kênh 1080p@30fps, 20 kênh 3MP@30fps, 12 kênh 5MP@30fps, 8 kênh 8MP@30fps hoặc 4 kênh 12MP@20fps, đảm bảo hình ảnh hiển thị mượt mà và rõ nét.
Với 4 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải 4K (3840 × 2160@30Hz) và 1 cổng VGA hỗ trợ 1080p (1920 × 1080@50/60Hz), bạn có thể dễ dàng kết nối với nhiều loại màn hình khác nhau.
DS-6904UDI cho phép quản lý màn hình video wall với cấu hình 2x2, giúp bạn tạo ra một hệ thống hiển thị lớn và ấn tượng.
Thiết bị này được trang bị 2 cổng mạng Ethernet (10/100/1000 Mbps) và 16 cổng Ethernet (10M/100Mbps), đảm bảo kết nối ổn định và tốc độ cao.
DS-6904UDI đi kèm với giao diện điều khiển trực quan và dễ sử dụng, giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý hệ thống.
Model | DS-6904UDI |
---|---|
Video/Audio output | |
VGA and DVI-I input | WSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA:1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
HDMI output | 4-ch |
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz | |
VGA output | 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
BNC output | 2-ch, 1 DB 15 |
Audio/Video decoding | |
Decoding resolution | Up to 12MP |
Decoding channel | 32-ch |
Decoding capability | 12MP@20fps:4-ch 8MP@30fps: 8-ch 5MP@30fps: 12-ch 3MP@30fps: 20-ch 1080p@30fps: 32- ch |
Split screen | 1/4/6/8/9/12/16/25 |
External interface | |
Network interface | 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface | 1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485 |
Two-way audio in | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Two-way audio out | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Audio output | 4-ch, 1 DB 15 |
Alarm in | 8-ch |
Alarm out | 8-ch |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power consumption | ≤ 70 W |
Working temperature | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 440 × 311 × 44.5 mm |
Weight | ≤ 5.2 kg |
Model | DS-6904UDI |
---|---|
Video/Audio output | |
VGA and DVI-I input | WSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA:1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
HDMI output | 4-ch |
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz | |
VGA output | 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
BNC output | 2-ch, 1 DB 15 |
Audio/Video decoding | |
Decoding resolution | Up to 12MP |
Decoding channel | 32-ch |
Decoding capability | 12MP@20fps:4-ch 8MP@30fps: 8-ch 5MP@30fps: 12-ch 3MP@30fps: 20-ch 1080p@30fps: 32- ch |
Split screen | 1/4/6/8/9/12/16/25 |
External interface | |
Network interface | 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface | 1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485 |
Two-way audio in | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Two-way audio out | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Audio output | 4-ch, 1 DB 15 |
Alarm in | 8-ch |
Alarm out | 8-ch |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power consumption | ≤ 70 W |
Working temperature | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 440 × 311 × 44.5 mm |
Weight | ≤ 5.2 kg |