Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
bo_giai_ma_tin_hieu_camera_ip_hikvision_ds6904udi.jpg

Bộ giải mã tín hiệu camera IP HIKVISION DS-6904UDI

Nhà sản xuất:

Đầu ghi hình Camera HIKVISION

Bộ giải mã tín hiệu camera IP xuất ra màn hình. Ngõ vào VGA: WSXGA 1680×1050/60Hz. Hỗ trợ 4 cổng HDMI ngõ ra 4K: 3840 × 2160@30Hz.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạnh mẽ để quản lý và hiển thị hình ảnh từ hệ thống camera IP của bạn? Bộ giải mã tín hiệu camera IP HIKVISION DS-6904UDI là một lựa chọn lý tưởng. Với khả năng giải mã tín hiệu từ nhiều camera cùng lúc và xuất ra nhiều màn hình khác nhau, thiết bị này sẽ giúp bạn giám sát và quản lý an ninh một cách hiệu quả.

Tính năng nổi bật

Khả năng giải mã mạnh mẽ

DS-6904UDI có khả năng giải mã lên đến 32 kênh 1080p@30fps, 20 kênh 3MP@30fps, 12 kênh 5MP@30fps, 8 kênh 8MP@30fps hoặc 4 kênh 12MP@20fps, đảm bảo hình ảnh hiển thị mượt mà và rõ nét.

Hỗ trợ nhiều ngõ ra

Với 4 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải 4K (3840 × 2160@30Hz) và 1 cổng VGA hỗ trợ 1080p (1920 × 1080@50/60Hz), bạn có thể dễ dàng kết nối với nhiều loại màn hình khác nhau.

Quản lý video wall

DS-6904UDI cho phép quản lý màn hình video wall với cấu hình 2x2, giúp bạn tạo ra một hệ thống hiển thị lớn và ấn tượng.

Kết nối linh hoạt

Thiết bị này được trang bị 2 cổng mạng Ethernet (10/100/1000 Mbps) và 16 cổng Ethernet (10M/100Mbps), đảm bảo kết nối ổn định và tốc độ cao.

Giao diện điều khiển trực quan

DS-6904UDI đi kèm với giao diện điều khiển trực quan và dễ sử dụng, giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý hệ thống.

Thông số kỹ thuật

ModelDS-6904UDI
Video/Audio output
VGA and DVI-I inputWSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA:1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz
HDMI output4-ch
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz
VGA output1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz
BNC output2-ch, 1 DB 15
Audio/Video decoding
Decoding resolutionUp to 12MP
Decoding channel32-ch
Decoding capability12MP@20fps:4-ch 8MP@30fps: 8-ch 5MP@30fps: 12-ch 3MP@30fps: 20-ch 1080p@30fps: 32- ch
Split screen1/4/6/8/9/12/16/25
External interface
Network interface2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface
Serial interface1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485
Two-way audio in1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω)
Two-way audio out1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω)
Audio output4-ch, 1 DB 15
Alarm in8-ch
Alarm out8-ch
General
Power supply100 to 240 VAC
Power consumption≤ 70 W
Working temperature-10° C to 55° C (14° F to 131° F)
Working humidity10% to 90%
Dimension (W × D × H)440 × 311 × 44.5 mm
Weight≤ 5.2 kg

Đặc tính kỹ thuật

ModelDS-6904UDI
Video/Audio output
VGA and DVI-I inputWSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA:1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz
HDMI output4-ch
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz
VGA output1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz
BNC output2-ch, 1 DB 15
Audio/Video decoding
Decoding resolutionUp to 12MP
Decoding channel32-ch
Decoding capability12MP@20fps:4-ch 8MP@30fps: 8-ch 5MP@30fps: 12-ch 3MP@30fps: 20-ch 1080p@30fps: 32- ch
Split screen1/4/6/8/9/12/16/25
External interface
Network interface2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface
Serial interface1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485
Two-way audio in1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω)
Two-way audio out1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω)
Audio output4-ch, 1 DB 15
Alarm in8-ch
Alarm out8-ch
General
Power supply100 to 240 VAC
Power consumption≤ 70 W
Working temperature-10° C to 55° C (14° F to 131° F)
Working humidity10% to 90%
Dimension (W × D × H)440 × 311 × 44.5 mm
Weight≤ 5.2 kg

Sản Phẩm Liên Quan