Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
bo_giai_ma_tin_hieu_camera_ip_hikvision_ds6908udi.jpg

Bộ giải mã tín hiệu camera IP HIKVISION DS-6908UDI

Nhà sản xuất:

Đầu ghi hình Camera HIKVISION

Bộ giải mã tín hiệu camera IP xuất ra màn hình. Ngõ vào VGA: WSXGA 1680×1050/60Hz. Hỗ trợ 8 cổng HDMI ngõ ra 4K: 3840 × 2160@30Hz.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiển thị hình ảnh chất lượng cao từ hệ thống camera IP của mình? Bộ giải mã tín hiệu camera IP HIKVISION DS-6908UDI chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với khả năng giải mã mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều cổng xuất hình ảnh, và khả năng quản lý video wall, DS-6908UDI đáp ứng mọi nhu cầu giám sát và hiển thị hình ảnh chuyên nghiệp.

Tính năng nổi bật

Giải mã mạnh mẽ, hiển thị sắc nét

DS-6908UDI có khả năng giải mã video lên đến độ phân giải 12MP, đảm bảo hình ảnh hiển thị luôn sắc nét và chi tiết. Hỗ trợ nhiều chuẩn nén video phổ biến, tương thích với nhiều loại camera IP khác nhau.

Đa dạng cổng kết nối, linh hoạt sử dụng

Với 8 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải 4K, 4 cổng BNC và ngõ vào VGA, DS-6908UDI cho phép kết nối với nhiều loại màn hình khác nhau, từ màn hình thông thường đến màn hình chuyên dụng cho video wall.

Quản lý video wall dễ dàng

DS-6908UDI hỗ trợ quản lý màn hình video wall với cấu hình 2x4, giúp bạn dễ dàng tạo ra một hệ thống hiển thị hình ảnh lớn và chuyên nghiệp.

Hiệu suất ổn định, hoạt động bền bỉ

Được thiết kế với các linh kiện chất lượng cao, DS-6908UDI hoạt động ổn định trong thời gian dài, đảm bảo hệ thống giám sát của bạn luôn hoạt động liên tục.

Dễ dàng cài đặt và sử dụng

Giao diện trực quan, dễ sử dụng giúp bạn nhanh chóng cài đặt và cấu hình DS-6908UDI. Hỗ trợ điều khiển từ xa qua mạng, giúp bạn quản lý hệ thống một cách tiện lợi.

Thông số kỹ thuật

ModelDS-6908UDI
Video/Audio output
VGA and DVI-I inputWSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA:1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz
HDMI output8-ch
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz
VGA output1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz
BNC output4-ch, 1 DB 15
Audio/Video decoding
Decoding resolutionUp to 12MP
Decoding channel64-ch
Decoding capability12MP@20fps:8-ch 8MP@30fps: 16- ch 5MP@30fps: 24- ch 3MP@30fps: 40- ch 1080p@30fps: 64- ch
Split screen1/4/6/8/9/12/16/25/36
External interface
Network interface2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface
Serial interface1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485
Two-way audio in1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω)
Two-way audio out1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω)
Audio output8-ch, 1 DB 15
Alarm in8-ch
Alarm out8-ch
General
Power supply100 to 240 VAC
Power consumption≤ 70 W
Working temperature-10° C to 55° C (14° F to 131° F)
Working humidity10% to 90%
Dimension (W × D × H)440 × 311 × 44.5 mm
Weight≤ 5.2 kg

Đặc tính kỹ thuật

ModelDS-6908UDI
Video/Audio output
VGA and DVI-I inputWSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA:1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz
HDMI output8-ch
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz
VGA output1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz
BNC output4-ch, 1 DB 15
Audio/Video decoding
Decoding resolutionUp to 12MP
Decoding channel64-ch
Decoding capability12MP@20fps:8-ch 8MP@30fps: 16- ch 5MP@30fps: 24- ch 3MP@30fps: 40- ch 1080p@30fps: 64- ch
Split screen1/4/6/8/9/12/16/25/36
External interface
Network interface2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface
Serial interface1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485
Two-way audio in1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω)
Two-way audio out1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω)
Audio output8-ch, 1 DB 15
Alarm in8-ch
Alarm out8-ch
General
Power supply100 to 240 VAC
Power consumption≤ 70 W
Working temperature-10° C to 55° C (14° F to 131° F)
Working humidity10% to 90%
Dimension (W × D × H)440 × 311 × 44.5 mm
Weight≤ 5.2 kg

Sản Phẩm Liên Quan