DS-6908UDI có khả năng giải mã video lên đến độ phân giải 12MP, đảm bảo hình ảnh hiển thị luôn sắc nét và chi tiết. Hỗ trợ nhiều chuẩn nén video phổ biến, tương thích với nhiều loại camera IP khác nhau.
Với 8 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải 4K, 4 cổng BNC và ngõ vào VGA, DS-6908UDI cho phép kết nối với nhiều loại màn hình khác nhau, từ màn hình thông thường đến màn hình chuyên dụng cho video wall.
DS-6908UDI hỗ trợ quản lý màn hình video wall với cấu hình 2x4, giúp bạn dễ dàng tạo ra một hệ thống hiển thị hình ảnh lớn và chuyên nghiệp.
Được thiết kế với các linh kiện chất lượng cao, DS-6908UDI hoạt động ổn định trong thời gian dài, đảm bảo hệ thống giám sát của bạn luôn hoạt động liên tục.
Giao diện trực quan, dễ sử dụng giúp bạn nhanh chóng cài đặt và cấu hình DS-6908UDI. Hỗ trợ điều khiển từ xa qua mạng, giúp bạn quản lý hệ thống một cách tiện lợi.
Model | DS-6908UDI |
---|---|
Video/Audio output | |
VGA and DVI-I input | WSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA:1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
HDMI output | 8-ch |
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz | |
VGA output | 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
BNC output | 4-ch, 1 DB 15 |
Audio/Video decoding | |
Decoding resolution | Up to 12MP |
Decoding channel | 64-ch |
Decoding capability | 12MP@20fps:8-ch 8MP@30fps: 16- ch 5MP@30fps: 24- ch 3MP@30fps: 40- ch 1080p@30fps: 64- ch |
Split screen | 1/4/6/8/9/12/16/25/36 |
External interface | |
Network interface | 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface | 1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485 |
Two-way audio in | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Two-way audio out | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Audio output | 8-ch, 1 DB 15 |
Alarm in | 8-ch |
Alarm out | 8-ch |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power consumption | ≤ 70 W |
Working temperature | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 440 × 311 × 44.5 mm |
Weight | ≤ 5.2 kg |
Model | DS-6908UDI |
---|---|
Video/Audio output | |
VGA and DVI-I input | WSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA:1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
HDMI output | 8-ch |
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz | |
VGA output | 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
BNC output | 4-ch, 1 DB 15 |
Audio/Video decoding | |
Decoding resolution | Up to 12MP |
Decoding channel | 64-ch |
Decoding capability | 12MP@20fps:8-ch 8MP@30fps: 16- ch 5MP@30fps: 24- ch 3MP@30fps: 40- ch 1080p@30fps: 64- ch |
Split screen | 1/4/6/8/9/12/16/25/36 |
External interface | |
Network interface | 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface | 1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485 |
Two-way audio in | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Two-way audio out | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Audio output | 8-ch, 1 DB 15 |
Alarm in | 8-ch |
Alarm out | 8-ch |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power consumption | ≤ 70 W |
Working temperature | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 440 × 311 × 44.5 mm |
Weight | ≤ 5.2 kg |