Hỗ trợ ngõ ra HDMI 4K (3840 × 2160@30Hz) cho hình ảnh sắc nét, chi tiết, giúp bạn quan sát rõ ràng mọi diễn biến.
Giải mã đồng thời lên đến 80 kênh 1080p@30fps, 50 kênh 3MP@30fps, 30 kênh 5MP@30fps, 20 kênh 8MP@30fps hoặc 10 kênh 12MP@20fps, đáp ứng mọi quy mô hệ thống camera.
Dễ dàng thiết lập và quản lý video wall với cấu hình 3x3, tạo ra một hệ thống hiển thị hình ảnh giám sát quy mô lớn.
Hỗ trợ nhiều cổng kết nối: 10 cổng HDMI, 5 ngõ ra BNC, ngõ vào VGA, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị hiển thị khác nhau.
Tích hợp cổng âm thanh hai chiều, cho phép bạn giao tiếp với người ở khu vực giám sát.
Model | DS-6910UDI |
---|---|
Video/Audio output | |
VGA and DVI-I input | WSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA: 1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
HDMI output | 10-ch |
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz | |
BNC output | 5-ch, 2 DB 15 |
Audio/Video decoding | |
Decoding resolution | Up to 12MP |
Decoding channel | 80-ch |
Decoding capability | 12MP@20fps: 10-ch 8MP@30fps: 20- ch 5MP@30fps: 30- ch 3MP@30fps: 50- ch 1080p@30fps: 80- ch |
Split screen | 1/4/6/8/9/12/16/25/36 |
External interface | |
Network interface | 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface | 1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485 |
Two-way audio in | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Two-way audio out | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Audio output | 10-ch, 2 DB 15 |
Alarm in | 8-ch |
Alarm out | 8-ch |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power consumption | ≤ 108 W |
Working temperature | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 440 × 311 × 80 mm |
Weight | ≤ 6.4 kg |
Model | DS-6910UDI |
---|---|
Video/Audio output | |
VGA and DVI-I input | WSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA: 1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
HDMI output | 10-ch |
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz | |
BNC output | 5-ch, 2 DB 15 |
Audio/Video decoding | |
Decoding resolution | Up to 12MP |
Decoding channel | 80-ch |
Decoding capability | 12MP@20fps: 10-ch 8MP@30fps: 20- ch 5MP@30fps: 30- ch 3MP@30fps: 50- ch 1080p@30fps: 80- ch |
Split screen | 1/4/6/8/9/12/16/25/36 |
External interface | |
Network interface | 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface | 1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485 |
Two-way audio in | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Two-way audio out | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Audio output | 10-ch, 2 DB 15 |
Alarm in | 8-ch |
Alarm out | 8-ch |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power consumption | ≤ 108 W |
Working temperature | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 440 × 311 × 80 mm |
Weight | ≤ 6.4 kg |