DS-6916UDI có khả năng giải mã lên đến 12MP, đảm bảo hình ảnh hiển thị sắc nét và chi tiết.
Với khả năng giải mã đồng thời 128 kênh 1080p, 80 kênh 3MP, 48 kênh 5MP, 32 kênh 8MP hoặc 16 kênh 12MP, DS-6916UDI đáp ứng nhu cầu hiển thị của các hệ thống camera lớn.
Sản phẩm hỗ trợ nhiều cổng kết nối, bao gồm 16 cổng HDMI (4K), 8 cổng BNC, và cổng VGA, giúp bạn dễ dàng kết nối với nhiều loại màn hình khác nhau.
DS-6916UDI hỗ trợ quản lý màn hình video wall 4x4, cho phép bạn tạo ra một hệ thống hiển thị lớn và ấn tượng.
Bạn có thể tùy chỉnh số lượng khung hình trên mỗi màn hình, từ 1 đến 36, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các kênh camera.
Model | DS-6916UDI |
---|---|
Video/Audio output | |
VGA and DVI-I input | WSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA: 1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
HDMI output | 16-ch |
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz | |
BNC output | 8-ch, 2 DB 15 |
Audio/Video decoding | |
Decoding resolution | Up to 12MP |
Decoding channel | 128-ch |
Decoding capability | 12MP@20fps: 16-ch 8MP@30fps: 32-ch 5MP@30fps: 48-ch 3MP@30fps: 80-ch 1080p@30fps: 128-ch |
Split screen | 1/4/6/8/9/12/16/25/36 |
External interface | |
Network interface | 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface | 1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485 |
Two-way audio in | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Two-way audio out | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Audio output | 16-ch, 2 DB 15 |
Alarm in | 8-ch |
Alarm out | 8-ch |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power consumption | ≤ 108 W |
Working temperature | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 440 × 311 × 80 mm |
Weight | ≤ 6.4 kg |
Model | DS-6916UDI |
---|---|
Video/Audio output | |
VGA and DVI-I input | WSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA: 1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
HDMI output | 16-ch |
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz | |
BNC output | 8-ch, 2 DB 15 |
Audio/Video decoding | |
Decoding resolution | Up to 12MP |
Decoding channel | 128-ch |
Decoding capability | 12MP@20fps: 16-ch 8MP@30fps: 32-ch 5MP@30fps: 48-ch 3MP@30fps: 80-ch 1080p@30fps: 128-ch |
Split screen | 1/4/6/8/9/12/16/25/36 |
External interface | |
Network interface | 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface | 1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485 |
Two-way audio in | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Two-way audio out | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Audio output | 16-ch, 2 DB 15 |
Alarm in | 8-ch |
Alarm out | 8-ch |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power consumption | ≤ 108 W |
Working temperature | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 440 × 311 × 80 mm |
Weight | ≤ 6.4 kg |