Tương thích với camera HDTVI, HDCVI, AHD và Analog, cho phép bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống hiện có mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Hỗ trợ camera HDTVI lên đến 3K Lite và 5MP Lite, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện các đối tượng.
Giảm thiểu dung lượng lưu trữ và băng thông, giúp bạn tiết kiệm chi phí và tăng thời gian lưu trữ video.
Hỗ trợ các tính năng phân tích video thông minh, giúp bạn phát hiện và xử lý các sự kiện bất thường một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Hỗ trợ 4 kênh nhận diện khuôn mặt, giúp bạn dễ dàng quản lý và theo dõi các đối tượng quan trọng.
Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục, giúp bạn tiết kiệm chi phí lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống.
Có thể gán thêm camera IP (tối đa 24 camera IP 4MP khi tắt các kênh analog), đáp ứng nhu cầu giám sát ngày càng tăng của bạn.
Facial Recognition | |
---|---|
Face Picture Comparison | 4-ch face picture comparison alarm (HD analog camera) |
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries; HDD damage will not cause data loss in the face picture library, because the library has been backed up by HDD and flash. |
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Perimeter Protection | |
Human/Vehicle Analysis | Up to 8-ch (advanced model) |
Facial Detection | |
Facial Detection and Capture | Face picture detection, face picture search; 4-ch face picture capture |
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | When 1080p Lite mode is not enabled: 3K lite/5 MP lite/4 MP lite/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF; When 1080p Lite mode is enabled: 3K lite/5 MP lite/4 MP lite/1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Video Bitrate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP Video Input | 8-ch (up to 24-ch), each up to 4 Mbps Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 16-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
CVBS Input | PAL/NTSC |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Synchronous Playback | 16-ch |
HDTVI Input | 3K(2960 x 1665)@20 fps, 5 MP(2560 × 1944)@20 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4MP(2560 × 1440)@25 fps,1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
AHD Input | 5 MP(2560 × 1944)@20 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
HDCVI Input | 5MP(2880 × 1620)@25 fps, 5 MP(2592 × 1944)@20 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
Video Output Mode | HDMI/VGA simultaneous output |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Audio Input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ), 16-ch via coaxial cable |
Decoding | |
Decoding Capability | up to 24-ch 1080P@30fps |
Network | |
Remote Connection | 128 |
Total Bandwidth | 256 Mbps |
Network Protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, ISUP |
Network Interface | 1, RJ45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 2 SATA interface, up to 12 TB capacity for each disk |
Serial Interface | RS-485 (half-duplex) |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 2 × USB 3.0 |
Alarm In/Out | N/A (optional to support) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 3.3 A |
Consumption | ≤40 W |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 385 × 315 × 52 mm |
Weight | ≤ 2 kg |