Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
dau_ghi_hinh_camera_ip_128_kenh_hikvision_ds96128nim16.jpg

Đầu ghi hình camera IP 128 kênh HIKVISION DS-96128NI-M16

Nhà sản xuất:

Đầu ghi hình Camera HIKVISION

Đầu ghi hình camera IP 128 kênh HIKVISION DS-96128NI-M16 - Đầu ghi hình hỗ trợ 128-ch camera IP đầu vào. - Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp ghi hình mạnh mẽ và đáng tin cậy cho hệ thống camera IP quy mô lớn của mình? Đầu ghi hình camera IP 128 kênh HIKVISION DS-96128NI-M16 là sự lựa chọn hoàn hảo. Với khả năng quản lý tới 128 kênh camera, chuẩn nén hình ảnh tiên tiến và khả năng lưu trữ lớn, đầu ghi này đáp ứng mọi nhu cầu giám sát khắt khe nhất.

Tính năng nổi bật

Quản lý tới 128 kênh camera IP

Đầu ghi DS-96128NI-M16 cho phép bạn kết nối và quản lý đồng thời lên đến 128 camera IP, đáp ứng nhu cầu giám sát cho các khu vực rộng lớn hoặc nhiều địa điểm khác nhau.

Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265

Tối ưu hóa dung lượng lưu trữ và băng thông mạng mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao. Chuẩn nén H.265+ giúp tiết kiệm đến 75% dung lượng so với H.264.

Băng thông đầu vào/ra lớn

Với băng thông đầu vào và đầu ra lên đến 400Mbps, đầu ghi đảm bảo khả năng xử lý và truyền tải dữ liệu mượt mà, không bị giật lag ngay cả khi xem trực tiếp hoặc xem lại nhiều kênh cùng lúc.

Hỗ trợ nhiều ngõ ra video

Đầu ghi trang bị 2 cổng HDMI và 2 cổng VGA, cho phép bạn kết nối với nhiều màn hình hiển thị khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu giám sát và quản lý.

Lưu trữ dung lượng lớn

Hỗ trợ tới 16 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 14TB mỗi ổ, cung cấp không gian lưu trữ khổng lồ cho dữ liệu video của bạn.

Ngõ vào/ra báo động

Với 16 ngõ vào báo động và 9 ngõ ra báo động, đầu ghi cho phép bạn tích hợp với các hệ thống báo động khác, nâng cao khả năng bảo vệ và phản ứng nhanh chóng khi có sự cố.

Đặc tính kỹ thuật

Video and Audio
IP Video Input128-ch
Incoming Bandwidth400 Mbps
Outgoing Bandwidth400 Mbps
HDMI 1 Output8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
HDMI 2 Output4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA 1 Output1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA 2 Output1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Video Output ModeHDMI 1 and VGA 1 provide simultaneous video output, and work as the main output; HDMI 2 and VGA 2 provide simultaneous video output, and work as the auxiliary output
CVBS Output1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
Audio Input1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
Audio Output2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω)
Decoding
Decoding FormatH.265/H.265+/H.264/H.264+
Recording Resolution32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Synchronous playback16-ch
Decoding Capability2-ch@32 MP (30 fps)/8-ch@8 MP (30 fps)/16-ch@4 MP (30 fps)/32-ch@1080p (30 fps)
Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2/PCM
Network
Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
RAID
RAID TypeRAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10
Auxiliary Interface
Serial Interface1 RS-485 (full-duplex), 1 RS-232
SATA16 SATA interfaces supporting hot-plug
eSATA1 eSATA interface
CapacityUp to 14 TB capacity for each disk
Alarm In/Out16/9
USB InterfaceFront panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 2 × USB 3.0
Ctrl 12VControllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered.
DC 12V12 VDC, 1 A power output
General
Power Supply100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz, redundant power supply
Consumption≤ 50 W (without HDD)
Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity10% to 90%
Chassis3U chassis
Dimension (W × D × H)445 × 496 × 150 mm
Weight≤ 12.5 kg (without HDD)
Certification
Obtained CertificationCE, FCC
FCCPart 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CEEN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4

Sản Phẩm Liên Quan