Tích hợp các công nghệ phân tích hình ảnh như nhận diện khuôn mặt, bảo vệ chu vi, phân tích cấu trúc video, và AcuSearch - công cụ tìm kiếm thông minh theo thuộc tính, hỗ trợ quản lý hình ảnh hiệu quả, chính xác.
Hỗ trợ kết nối lên đến 128 kênh camera IP, đáp ứng nhu cầu giám sát diện rộng, từ các tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp đến trung tâm thương mại. Khả năng giải mã video mạnh mẽ với tối đa 32 luồng 1080p giúp hiển thị hình ảnh mượt mà, sắc nét. Hỗ trợ nhiều định dạng mã hóa tiên tiến như H.265+, H.265, H.264+, H.264, tối ưu băng thông và dung lượng lưu trữ.
Trang bị các tính năng phân tích hình ảnh thông minh bao gồm: Nhận diện khuôn mặt (Facial Recognition); Bảo vệ chu vi (Perimeter Protection); Phân tích cấu trúc video (Video Structuralization); Tìm kiếm thông minh AcuSearch. Giúp người dùng dễ dàng tra cứu, nhận dạng và phản ứng kịp thời với các tình huống bất thường.
Hỗ trợ kết nối tới 8 loa IP, nâng cao khả năng cảnh báo âm thanh hoặc truyền thông báo từ xa. Cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến 8K, mang đến trải nghiệm hiển thị cực kỳ chi tiết và sống động.
Hệ thống hỗ trợ nhiều chế độ RAID (0, 1, 5, 6, 10) và RAID N+M hot spare, đảm bảo dữ liệu luôn được sao lưu an toàn, giảm thiểu tối đa nguy cơ mất dữ liệu. Nguồn điện dự phòng (redundant power supply) giúp thiết bị tiếp tục hoạt động ổn định kể cả khi xảy ra sự cố nguồn, đảm bảo hệ thống giám sát không bị gián đoạn.
Đầu vào IP | 128 kênh, tối đa 32MP |
---|---|
Băng thông | Vào: 1280 Mbps (RAID: 640 Mbps); Ra: 1024 Mbps (RAID: 512 Mbps) |
Đầu ra video | 4-ch HDMI, 2-ch VGA |
Chuẩn nén Video | H.265/H.265+/H.264/H.264+ |
Âm thanh hai chiều | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Âm thanh đầu ra | 2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
HDMI Input | 1-ch |
HDMI Loopback | 1-ch (matching the HDMI input) |
Phát lại đồng thời | 16 kênh |
API | ONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI |
Giao thức truy cập camera | ONVIF (version 2.5), RTSP |
Điều khiển kết nối từ xa | 256 |
Giao diện mạng | 4, RJ-45 10/100/1000/2500 Mbps |
RAID Type | RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10 |
Giao diện ổ đĩa | 16 SATA interfaces, 3.5-inch HDD, dung lượng lên đến 20TB cho mỗi ổ |
eSATA | 1 eSATA interface |
Serial Interface | 1 RS-232, 2 RS-485 (half-duplex) |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 4 × USB 3.0 |
Alarm In/Out | 32/16 |
Nguồn cấp | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz, redundant power supply |
Nhiệt độ hoạt động | -10 to 55°C |
Kích thước | 442 × 497 × 146 mm |
Trọng lượng | ≤ 12kg (không có HDD) |